You seem + (adjective)
Đây là một vài ví dụ:
Bạn có vẻ chán nản.
Bạn có vẻ không hài lòng với kết quả.
Bạn có vẻ háo hức để bắt đầu.
Bạn có vẻ dễ dàng hòa hợp.
Bạn có vẻ phấn khỏi khi nghe được tin tốt lành.
Bạn có vẻ sâu sắc trong tình yêu.
Bạn có vẻ sợ tàu lượn.
Bạn có vẻ bối rối về các quy tắc của trò chơi.
Bạn có vẻ hổ thẹn về những gì đã xảy ra.
Bạn có vẻ quả quyết với sự lựa chọn của mình.