It's very kind of you to + (verb)
Đây là một vài ví dụ:
Bạn thật tốt bụng đề xuất cho tôi một công việc.
Bạn thật tốt bụng khi lắng nghe tôi.
Bạn thật tốt bụng khi tham gia cùng tôi.
Bạn thật tốt bụng khi mời tôi.
Bạn thật tốt bụng báo cho chúng tôi chuyện gì đã xảy ra.
Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ chúng tôi.
Bạn thật tốt bụng khi ghi tôi vào.
Bạn thật tốt bụng khi khoản đãi chúng tôi.
Bạn thật tốt bụng khi nhân đôi tiền lương cho tôi.
Bạn thật tốt bụng khi trang trí bữa tiệc.