Tính từ - Adjectives


Adjectives - Tính từ

Tính từ mô tả hoặc sửa đổi danh từ.

I like fairy tales. A fairy tale is an imaginary story that has unrealistic characters in a fantastic background. It makes me forget about the real world and refreshes my tired mind.
Tôi thích những câu chuyện cổ tích. Chuyện cổ tích là một câu chuyện tưởng tượng mà có các nhân vật phi thực tế trong một bối cảnh kì lạ. Nó khiến tôi quên đi thế giới thực và làm thư giãn tâm trí mệt mỏi của tôi.

Tính từ thường xuất hiện ngay trước danh từ.

  • A pretty girl - Một cô gái xinh đẹp
  • Red flowers - Những bông hoa màu đỏ
  • A long stick - Một cây gậy dài
  • Heavy boxes - Những chiếc hộp nặng
  • Warm weather - Thời tiết ấm áp

Thông thường, tính từ có ý nghĩa trái ngược bằng cách thêm tiền tố như un, in, hoặc dis.

clear ? unclear, important ? unimportant, predictable ? unpredictable, believable ? unbelievable, common ? uncommon, aware ? unaware, ambiguous ? unambiguous, conventional? unconventional, certain ? uncertain
rõ ràng - không rõ ràng, quan trọng - không quan trọng, dự đoán được - không thể đoán trước, đáng tin cậy - không đáng tin, thông thường - không phổ biến, biết được - không biết,mơ hồ - rõ ràng, thông thường - độc đáo, chắc chắn - không chắc chắn

definite ? indefinite, correct ? incorrect, comparable ? incomparable, complete ? incomplete, evitable ? inevitable, expensive ? inexpensive
xác định - không xác định, chính xác - không chính xác, so sánh được - không thể so sánh được, hoàn chỉnh - không hoàn chỉnh, có thể tránh khỏi - không thể tránh khỏi, đắt - rẻ

able ? disable, assemble ? disassemble, content ? discontent, similar ? dissimilar
có thể - không thể, lắp ráp - tháo rời, thỏa mãn - bất mãn, tương tự - không tương tự

When using a string of adjectives, they should appear in a set order: size/shape + age + color + origin + material.
Khi sử dụng một chuỗi các tính từ, chúng sẽ xuất hiện theo một thứ tự bắt buộc: kích thước/ hình dạng + tuổi + màu + nguồn gốc + chất liệu.

  • A big brown house - Một ngôi nhà to màu nâu
  • A small old English desk - Một chiếc bàn nhỏ, cũ của Anh
  • A beautiful black Italian leather purse - Một chiếc ví da màu đen của Ý
  • Delicious Chinese food - Món ăn ngon của Trung Quốc

The + tính từ miêu tả một tầng lớp hoặc nhóm người và đóng vai trò như một danh từ.

the old, the young, the poor, the rich, the oppressed, the homeless, etc.
người già, người trẻ, người nghèo, người giàu, người bị áp bức, người vô gia cư, vv

This popular TV show is loved by theold.
Chương trình truyền hình nổi tiếng này được người già yêu thích.

Bình luận