Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất - Comparative and Superlative Adjectives


Comparative and Superlative Adjectives - Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

Tính từ so sánh hơn so sánh hai sự vật. Tính từ so sánh nhất so sánh hai sự vật trở lên.

Thông thường, các tính từ chỉ có một âm tiết hoặc kết thúc bằng chữ "y", sử dụng "er" để tạo thành so sánh hơn và "est" để tạo thành so sánh nhất. Đối với các tính từ kết thúc bằng y, thay "y" thành "i" trước khi thêm "er" hoặc "est".

  • old ? older ? oldest - cũ ? cũ hơn ? cũ nhất
  • young ? younger ? youngest - trẻ ? trẻ hơn ? trẻ nhất
  • pretty ? prettier ? prettiest - đẹp ? đẹp hơn ? đẹp nhất
  • long ? longer ? longest - dài ? dài hơn ? dài nhất
  • short ? shorter ? shortest - ngắn ? ngắn hơn ? ngắn nhất
  • bright ? brighter ? brightest - sáng ? sáng hơn ? sáng nhất
  • close ? closer ? closest - gần ? gần hơn ? gần nhất
  • happy ? happier ? happiest - hạnh phúc ? hạnh phúc hơn ? hạnh phúc nhất

Tính từ có hai hoặc nhiều âm tiết không thay đổi, nhưng thay vào đó, thêm từ more để tạo thành so sánh hơn và "most" để tạo thành so sánh nhất.

  • respectable ? more respectable ? most respectable - đáng kính ? đáng kính hơn ? đáng kính nhất
  • beautiful ? more beautiful ? most beautiful - đẹp ? đẹp hơn ? đẹp nhất
  • preferable ? more preferable ? most preferable - thích hợp ? thích hợp hơn ? thích hợp nhất
  • hardworking ? more hardworking ? most hardworking - siêng năng ? siêng năng hơn ? siêng năng nhất

Một số tính từ có hình thức so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt.

  • good ? better ? best - tốt ? tốt hơn ? tốt nhất
  • bad ? worse ? worst - xấu ? xấu hơn ? xấu nhất
  • little ? less ? least - ít ? ít hơn ? ít nhất
  • much (many) ? more ? most - nhiều ? nhiều hơn ? nhiều nhất
  • far ? further ? furthest - xa ? xa hơn ? xa nhất

Từ "than" thường xuất hiện trong câu so sánh hơn.

  • Amy is smarter than Betty - Amy thông minh hơn Betty.
  • Chad is stronger than Dan - Chad khỏe hơn Dan.
  • Greg is more diligent than his brother - Greg siêng năng hơn anh cậu ấy.
  • I have more apples than he - Tôi có nhiều táo hơn anh ấy.
  • She likes him more than me - Cô ấy thích anh ta nhiều hơn tôi.

So sánh nhất thường có từ "the".


  • Tom is the oldest man in town - Tom là người đàn ông lớn tuổi nhất trong thị trấn.
  • Paul is the tallest boy in the neighborhood - Paul là cậu bé cao nhất trong khu phố.
  • That shade of blue is the most beautiful color - Độ đậm của màu xanh đó là màu đẹp nhất.
  • This is the longest song that I have ever heard - Đây là bài hát dài nhất mà tôi đã từng nghe.

Bình luận