Động từ "be" - "Be" Verbs


'Be' Verbs - Động từ "be"

Động từ chỉ hành động hoặc trạng thái của người, sự vật,....

I go home. Home is my place to rest. I like the smell of my house. I feel totally relaxed. Home refreshes me. At home, I getready for a new day.
Tôi về nhà. Nhà là nơi nghỉ ngơi. Tôi thích mùi của nhà tôi. Tôi cảm thấy hoàn toàn thoải mái. Nhà mang đến năng lượng cho tôi. Ở nhà, tôi luôn sẵn sàng cho một ngày mới.

Động từ "be" chỉ trạng thái của người, sự vật.

Động từ phải phù hợp với chủ ngữ.

  • I am a doctor - Tôi là một bác sĩ.
  • He is sleepy - Anh ấy buồn ngủ.
  • We are here - Chúng tôi ở đây.

Câu phủ định cần thêm "not" sau động từ.

  • I am not a doctor - Tôi không phải là một bác sĩ.
  • He is not sleepy - Anh ấy không buồn ngủ.
  • We are not there - Chúng tôi không ở đó.

Động từ đứng đầu ở những câu nghi vấn.

  • Am I a doctor? - Tôi có phải một bác sĩ không?
  • Is he sleepy? - Có phải anh ấy buồn ngủ không?
  • Are we there? - Có phải chúng ta ở đó không?

"Are not" (is not) có thể được rút ngắn thành "aren't" (isn't).

  • He isn't sleepy - Anh ấy không buồn ngủ.
  • We aren't there - Chúng tôi không ở đó.

Hãy ghi nhớ các biến thể của động từ "be":

Hiện tại Phủ định Nghi vấn
I am I am not Am I?
You are You are not (aren't) Are you?
He is He is not (isn't) Is he?
She is She is not (isn't) Is she?
It is It is not (isn't) Is it?
We are We are not (aren't) Are we?
You are You are not (aren't) Are you?
They are They are not (aren't) Are they?

Bình luận