I plan to + (verb)
Đây là một vài ví dụ:
Tôi dự định tìm một căn hộ mới
Tôi dự định thư giãn trong kỳ nghỉ
Tôi dự định làm gia đình ngạc nhiên
Tôi dự định rửa xe
Tôi dự định nhận con nuôi
Tôi dự định gây ấn tượng với ông chủ của mình
Tôi dự định xem một bộ phim
Tôi dự định tiết kiệm nhiều tiền hơn
Tôi dự định đọc sách
Tôi dự định học những điều mới