I was busy + (verb-ing)


I was busy + (verb-ing)


Khi sử dụng từ "was", bạn đang đề cập đến việc nào đó trong quá khứ, hoặc việc nào đó đã diễn ra trước đây. Kết hợp với từ "busy", bạn có thể diễn tả việc gì đó làm tốn thời gian của bạn ở thời điểm nói trong quá khứ.

Đây là một số ví dụ:

Tôi đã bận suy nghĩ
Tôi đã bận làm việc
Tôi đã bận nấu bữa tối
Tôi đã bận nói chuyện điện thoại
Tôi đã bận dọn dẹp nhà cửa
Tôi đã bận ôn thi
Tôi đã bận nghĩ ra những ý tưởng cho website.
Tôi đã bận giải trí với những người hàng xóm.
Tôi đã bận hoàn thành công việc nhà.
Tôi đã bận học những điều mới.

Bằng cách thay từ "was" bằng từ "am", bạn thay đổi lời nói của bạn từ tghowif quá khứ sang hiện tại và đề cập tới việc bạn đang làm "bây giờ".

Đây là một vài ví dụ:

Tôi đang bận làm việc.
Tôi đang bận nấu bữa tối.
Tôi đang bận ôn thi.
Tôi đang bận hoàn thành công việc nhà.
Tôi đang bận nói chuyện điện thoại.

Bình luận