Top 50 Giới Từ - Top 50 Prepositions


Top 50 Prepositions - Top 50 Giới Từ

Trong số 2265 từ vựng thông dụng nhất, có 46 từ là giới từ. Tuy nhiên, trong số đó chỉ có 40 từ được sử dụng chủ yếu dưới dạng giới từ, trong khi 6 từ còn lại thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể được sử dụng làm giới từ. Ví dụ,từ "above" là một trạng từ, như trong câu, "The text written above is accurate." Tuy nhiên, nó cũng có thể là một giới từ như trong câu, "A general is above a captain."

Vì tính đa nghĩa của từ vựng, cho nên vị trí của từ được sắp xếp theo thứ tự như sau 1) tần suất xuất hiện của những từ chỉ là giới từ, sau đó là 2) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là giới từ, ngoài ra còn có thể là những loại từ khác,và cuối cùng là 3) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là các loại từ khác, nhưng còn có thể là giới từ.

Ở đó có thể sẽ có một vài lỗi chính tả. Nếu bạn tìm thất bất cữ lỗi sai nào, vui lòng gửi email đến địa chỉ support@ngoaingu.net. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa chữa các lỗi sai đó.

WordFrequencyType
with1062(preposition)
at624(preposition)
from622(preposition)
into301(preposition)
during103(preposition)
including58(preposition)
until54(preposition)
against46(preposition)
among37(preposition)
throughout27(preposition)
despite17(preposition)
towards16(preposition)
upon15(preposition)
concerning3(preposition)
of5220(preposition, auxiliary verb)
to4951(preposition, adverb)
in2822(preposition, adverb)
for1752(preposition, conjunction)
on1087(preposition, adverb, adjective)
by706(preposition, adverb)
about451(preposition, adverb, adjective)
like324(preposition, verb, conjunction)
through235(preposition, adverb, adjective)
over170(preposition, adjective, noun)
before141(preposition, adverb, conjunction)
between137(preposition, adverb)
after110(preposition, adjective, adverb)
since107(preposition, adverb, conjunction)
without89(preposition, adverb, conjunction)
under70(preposition, adverb, adjective)
within46(preposition, adverb)
along45(preposition, adverb)
following39(preposition, noun, adjective)
across36(preposition, adverb, adjective)
behind22(preposition, adverb, adjective)
beyond20(preposition, noun)
plus14(preposition, adjective, noun)
except6(preposition, conjunction, idiom)
but626(conjunction, preposition, adverb)
up296(adverb, preposition, adjective)
out294(adverb, preposition, adjective)
around101(adverb, preposition)
down94(adverb, preposition, adjective)
off74(adverb, preposition, adjective)
above40(adverb, preposition, adjective)
near13(adverb, preposition, adjective)

Bình luận