Động từ chỉ hành động - Action Verbs


Action Verbs - Động từ chỉ hành động


Động từ chỉ hành động diễn tả hành động và là động từ thường gặp nhất.

Động từ chỉ hành động cần thêm "s" ở cuối đối với danh từ ngôi ba, hoặc chủ ngữ số ít.

  • He eats bread - Anh ấy ăn bánh.
  • She walks to the station - Cô ấy đi bộ đến nhà ga.
  • It floats on the sea - Nó trôi nổi trên biển.

Câu phủ định cần dùng do not, does not hoặc did not.

  • I do not eat bread - Tôi không ăn bánh mì.
  • He does not eat bread - Anh ấy không ăn bánh mì.
  • You did not walk to the station - Bạn đã không đi bộ đến nhà ga.
  • It does not float on the sea - Nó không trôi nổi trên biển.

Câu nghi vấn bắt đầu bằng do, does hoặc did.

  • Do you eat bread? - Bạn có ăn bánh mì không?
  • Does he eat bread? - Anh ấy có ăn bánh mì không?
  • Does she walk to the station? - Cô ấy có đi bộ đến nhà ga không?
  • Did they finish it? - Họ đã hoàn thành nó chưa?

Do not có thể viết tắt thành don't, does not có thể viết tắt thành doesn't, và did not có thể viết tắt thành didn't.

  • I don't eat bread - Tôi không ăn bánh mì.
  • She doesn't walk to the station - Cô ấy không đi bộ đến nhà ga.
  • It doesn't float on the sea - Nó không trôi nổi trên biển.
  • They didn't finish it - Họ đã không hoàn thành nó.

Hãy nhớ rằng các biến thể của động từ chỉ hành động:


Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn
I sing a song. I do not (don't) sing a song. Do I sing a song?
You sing a song. You do not (don't) sing a song. Do you sing a song?
He (she) sings a song. He (she) does not (doesn't) sing a song. Does he (she) sing a song?
We sing a song. We do not (don't) sing a song. Do we sing a song?
They sang a song. They did not (didn't) sing a song. Did they sing a song?

Bình luận