Please make sure that + (subject + verb)


Please make sure that + (subject + verb)

Bạn đang yêu cầu ai đó chắc chắn là một việc cụ thể nào đó xảy ra hoặc diễn ra.

Đây là một vài ví dụ:

Hãy chắc chắn là cô ấy thức dậy đúng giờ.
Hãy chắc chắn là cô ấy đi tới trường.
Hãy chắc chắn là bữa tối sẵn sàng khi chúng tôi về nhà.
Hãy chắc chắn là nhiệm vụ của bạn đã hoàn thành.
Hãy chắc chắn là nước không quá nóng.
Hãy chắc chắn là bạn nấu thịt đủ lâu.
Hãy chắc chắn là cô ấy đi cùng bạn bè.
Hãy chắc chắn là chúng ta đi đúng giờ.
Hãy chắc chắn là bạn ghi lại chương trình TV yêu thích của chúng ta.
Hãy chắc chắn là bạn không ở bên ngoài quá trễ.

Bình luận