I'm looking forward to
Đây là một vài ví dụ:
Tôi đang mong chờ được gặp bạn.
Tôi đang mong chờ được nói chuyện với bạn.
Tôi đang mong chờ đi nghỉ mát.
Tôi đang mong chờ dành thời gian cho gia đình của tôi.
Tôi đang mong chờ học ngôn ngữ tiếng Anh.
Tôi đang mong muốn được đến thăm đất nước khác.
Tôi đang mong có một gia đình.
Tôi đang mong muốn được tốt nghiệp đại học.
Tôi đang mong đợi để xem bóng chày.
Tôi đang mong chờ được chạy trong cuộc đua.