Chương trình Tiểu học
-
- Phép cộng trong phạm vi 3
- Phép cộng trong phạm vi 4
- Phép cộng trong phạm vi 5
- Số 0 trong phép cộng
- Phép trừ trong phạm vi 3
- Phép trừ trong phạm vi 4
- Phép trừ trong phạm vi 5
- Số 0 trong phép trừ
- Phép cộng trong phạm vi 6
- Phép trừ trong phạm vi 6
- Phép cộng trong phạm vi 7
- Phép trừ trong phạm vi 7
- Phép cộng trong phạm vi 8
- Phép trừ trong phạm vi 8
- Phép cộng trong phạm vi 9
- Phép trừ trong phạm vi 9
- Phép cộng trong phạm vi 10
- Phép trừ trong phạm vi 10
- Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
-
- Điểm. Đoạn thẳng
- Độ dài đoạn thẳng
- Một chục, tia số
- Mười một, mười hai
- Mười ba, mười bốn, mười lăm
- Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
- Hai mươi, hai chục
- Phép cộng dạng 14 + 3
- Phép trừ dạng 17 - 3
- Phép trừ dạng 17 - 7
- Bài toán có lời văn
- Xăng- ti-mét khối. Đo độ dài
- Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước
- Các số tròn chục
- Cộng các số tròn chục
- Trừ các số tròn chục
- Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
- Các số có hai chữ số
- So sánh các số có hai chữ số
- Bảng các số từ 1 đến 100
- Giải bài toán có lời văn (tiếp theo)