Unit 1: Greetings - Chào hỏi
Unit 2: At school - Ở trường
Unit 3: At home - Ở nhà
Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
Unit 6: Places - Nơi chốn
Unit 7: Your house - Nhà của bạn
Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
Unit 9: The body - Cơ thể
Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
Unit 12: Sports and Partimes - Thể thao và giải trí
Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
Unit 14: Making plan - Lập kế hoạch
Unit 15: Countries - Các quốc gia
Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường