Bài học Vocabulary Unit 1 Lớp 6 giới thiệu đến các em những từ mới trong bài. Hi vọng giúp các em dễ dàng ghi nhớ và tra cứu trong quá trình học.
Tóm tắt bài
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1
- Hi / Hello: chào
- a name: tên
- I : tôi
- My: của tôi
- Am / is / are: là
Numbers
- Oh: 0
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
Lời chào
- Fine (adj): tốt, khỏe
- Thanks: cảm ơn
- Children: những đứa trẻ
- Miss : cô
- Mr: ông
- Good morning: chào buổi sáng
- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye: tạm biệt
Numbers: 11 - 15
Eleven = 11
Twelve = 12
Thirteen = 13
Fourteen = 14
Fifteen = 15
Sixteen = 16
Seventeen = 17
Eighteen = 18
Nineteen = 19
Twenty = 20
Hỏi đáp Part A Unit 1 Lớp 6
Trên đây là những từ mới trong bài học Unit 1 Lớp 6 Greetings. Trong quá trình học bài có điều gì thắc mắc các em vui lòng đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!