Unit 1: Grammar - Ngữ pháp

Bài học Grammar Unit 1 Lớp 6 - Greetings giới thiệu các em làm quen với hình thức động từ tobe cùng với kiến thức cơ bản về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.

Tóm tắt bài

1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại:

  • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Ngôi Số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất I We
Ngôi thứ hai You You
Ngôi thứ ba He, She, It They

 

  • Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Ngôi Số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất me us
Ngôi thứ hai you you
Ngôi thứ ba him, her, it them

 

  • Ví dụ
    • Tom is my friend. He is a student. (Tom là bạn tôi. Anh ấy là sinh viên.)
    • This is Mr Henry. Everybody likes him. (Đây là ông Henry. Mọi người thích ông ấy.)
    • These are Peter and Tom. They are students. (Đây là Peter và Tom. Họ là sinh viên.)

2. Động từ TOBE

TOBE trong tiếng Anh có nghĩa là "thì, là, ở" và được chia tùy vào chủ ngữ như trong bảng sau

Ngôi Chủ ngữ Tobe
Ngôi thứ nhất

I

We

am

are

Ngôi thứ hai You are
Ngôi thứ ba

He, She, It

They

is

are

 

Cách sử dụng động từ TOBE

  • Động từ TO BE thường đứng sau chủ ngữ và theo sau nó là một danh từ hoặc tính từ. S + be + danh từ/tính từ
  • Ví dụ
    • I am a student. (Tôi là học sinh/sinh viên.)
    • He is tall. (Anh ấy cao lớn.)
    • They are in the classroom. (Chúng tôi ở trong phòng học.)

Dạng rút gọn của động từ TOBE

I am = I'm He is = He's They are = They're
  She is = She's You are = You're
  It is = It's We are = We're

 

Dạng phủ định của động từ TOBE

  • S + be + not + danh từ/tính từ
  • Ví dụ
    • I am not a student. (Tôi không phải là học sinh/sinh viên.)
    • He is not tall. (Anh ấy không cao lớn.)
    • They are not in the classroom. (Chúng tôi không ở trong phòng học.)

Dạng phủ định rút gọn của động từ TOBE

  • is not = isn't
  • are not = aren't

Dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/No

  • Be + S + danh từ/tính từ ?
  • Ví dụ

- Are you Tom? (Bạn có phải là Tom không?)

Yes, I am./ No, I'm not.

- Is he a doctor? (Anh ấy có phải là bác sĩ không?)

Yes, he is./ No, he is not.

Dạng nghi vấn với từ để hỏi như How, Who, Where, What ...

  • Từ để hỏi + be + S + danh từ/tính từ ?
  • Ví dụ
    • How are you? (Bạn khỏe không?)
    • Where is Mr John? (Ông John ở đâu vậy?)

3. Lời chào hỏi (Greetings)

Chào hỏi nhau thể hiện nét văn hóa của con người. Trong tiếng Anh, chúng ta có một số từ để chào hỏi như: "Hi", "Hello", "Good morning", "Good afternoon", "Good evening".

Tuy nhiên cách sử dụng của các từ này lại phụ thuộc vào các tình huống khác nhau:

  • Với người gặp hàng ngày, ví dụ: bạn bè cùng lớp, người thân quen, thì chúng ta chào "Hi", "Hello" kèm theo tên gọi.

Ví dụ:

- Hello, Nam.

- Hi, Hoàng.

  • Với người lớn tuổi hơn hoặc không thân quen, thì tùy theo giờ trong ngày chúng ta chào "Good morning" (Chào buổi sáng), "Good afternoon" (sau 12h trưa đến 6h chiều), "Good evening" (sau 6h chiều đến tối) kèm theo Mr/ Mrs / Miss/ Ms + tên gọi hay họ.

Ví dụ:

- Good morning, Mr Phúc.

- Good afternoon, Miss Hà.

4. Giới thiệu tên

Sau lời chào hỏi, nếu chưa quen biết, chúng ta sẽ giới thiệu tên để người khác biết về mình. Các em có thể giới thiệu tên mình bằng các cách sau:

  • My name is ...
  • My name's ...
  • I am ...
  • I'm ...

Ví dụ:

- Hello. My name's Nam. Chào bạn. Tên mình là Nam.

- Hi. I am Lan. Chào bạn. Tên mình là Lan.

5. Hỏi thăm sức khỏe

Khi gặp nhau sau một khoảng thời gian không gặp, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khỏe, bằng cách hỏi:

  • How are you?

Dưới đây là một vài ví dụ cho các tình huống trả lời câu hỏi hỏi thăm sức khỏe của người khác:

  • Nếu khỏe, em có các cách trả lời:

- (I'm) fine, thank you.

- (I'm) OK, thanks.

- Just fine, thanks.

- I'm well. Thanks.

  • Nếu sức khỏe tàm tạm, em trả lời:

- I'm so so, thanks.

  • Nếu sức khỏe không được tốt, em trả lời:

- I'm not very well, thanks.

Rồi sau đó các em có thể hỏi thăm lại sức khỏe của người hỏi, bằng cách:

  • And you?
  • What about you?

Ví dụ:

Nam: Hello, Lan. How are you?

Lan: Hi, I'm well. Thanks. And you?

Nam: Fine. Thanks.

6. Chào tạm biệt

  • Các em có thể nói lời chào tạm biệt bằng các cách sau
    • Good bye.
    • Bye.
    • Good night. (Chào tạm biệt/ Chúc ngủ ngon)
  • Ngoài ra, các em có thể diễn đạt ý "Hẹn gặp lại" bằng cách
    • See you soon.
    • See you again.
    • See you later.

7. Hỏi đáp về tuổi

Để hỏi tuổi của ai đó, em dùng mẫu câu sau

  • How old + be + S?
  • Ví dụ
    • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    • How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
    • How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)

Để trả lời câu hỏi này, em dùng mẫu câu

  • S (I'm/ He's/ ...) + be + số tuổi + year(s) old.

hoặc

  • S (I'm/ He's/ ...) + be + số tuổi.
  • Ví dụ

Nam: How old are you, Lan? (Bạn bao nhiêu tuổi vậy Lan?)

Lan: I am nine years old. (Mình 9 tuổi.) hoặc I'm nine.

Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Unit 1 Lớp 6

Như vậy các em vừa học xong ngữ pháp của Unit 1 chương trình tiếng Anh lớp 6 về động từ cơ bản và kiến thức về đại từ nhân xưng, để củng cố nội dung bài học ngữ pháp mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp

  • Câu 1: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau Miss Hoa: Good morning, children. Children: Good (1) ...., Miss Hoa. Miss Hoa: How are you? Children: We (2) .... fine, thank you. (3) ....? Miss Hoa: fine, (4) .... . Goodbye. Children: (5) .... .

    • A. morning
    • B. afternoon
    • C. evening
    • D. night
  • Câu 2:

    • A. am
    • B. is
       
    • C. are
       
    • D. X

Câu 3 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online

Hỏi đáp Ngữ pháp Unit 1 Lớp 6

Trong quá trình học bài có điều gì thắc mắc các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng động Chúng tôi. Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?