Bài học Unit 3 tiếng Anh lớp 6 phần A - My house hướng dẫn các em hỏi và trả lời về các đồ vật và thành viên trong gia đình.
Tóm tắt bài
1. Unit 3 Lớp 6 Task A1
- Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại)
- That's my house. (Kia là nhà mình.)
- This is my living room. (Đây là phòng khách.)
- a telephone: cái điện thoại
- a lamp: cái đèn
- a bookshelf: cái giá sách
- This is ...: Đây là ...
- an armchair: cái ghế bành
- a couch: cái ghế sa-lông dài
- a table: cài bàn
- a chair: cái ghế tựa
- a television: cái tivi
- a stereo: cái máy nghe nhạc
2. Unit 3 Lớp 6 Task A2
- Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
- Hướng dẫn dịch
- What is this? (Đây là cái gì?)
- It's a table. (Đó/Nó là một cái bàn.)
- What is that? (Đó/Kia là cái gì?)
- It's a window. (Đó/Nó là một cái cửa sổ.)
- What are these? (Những cái này là cái gì?)
- They're stools. (Chúng là những chiếc ghế đẩu.)
- What are those? (Những cái kia/đó là cái gì?)
- They're armchairs. (Chúng là những cái ghế bành.)
3. Unit 3 Lớp 6 Task A3
- Listen and repeat. Then practice. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành.)
- Hướng dẫn dịch
- Xin chào. Mình là Ba. Mình 12 tuổi. Mình là học sinh.
- Đây là cha mình. Tên ba mình là Hà. Cha mình là một giáo viên.
- Đây là mẹ mình. Tên mẹ mình là Nga. Mẹ mình cũng là một giáo viên.
- Đây là chị gái mình, Lan. Chị ấy 15 tuổi. Chị ấy là một học sinh. Mình là em trai của chị ấy.
- How many people are there in your family, Ba? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn vậy Ba?/ Gia đình bạn có bao nhiêu người vậy Ba?)
- There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình mình./ Gia đình mình có bốn người.)
4. Unit 3 Lớp 6 Task A4
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Guide to answer
a) What's her name? (Tên cô ấy là gì?)
=> Her name's Nga.
b) What's his name? (Tên chú ấy là gì?)
=> His name's Ha.
c) Who's that? How old is he? (Đó là ai vậy? Cậu ấy bao nhiêu tuổi?)
=> That's Ba. He's twelve years old.
d) Who's this? How old is she? (Đây là ai vậy? Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
=> This is Lan. She's fifteen years old.
e) How many people are there in the family? (Có bao nhiêu người trong gia đình này?)
=> There are four people in the family.
5. Unit 3 Lớp 6 Task A5
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Guide to answer
a) What is your name? (Tên bạn là gì?)
=> My name is .........
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
=> I'm twelve years old.
c) How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
=> There are five people in my family.
Bài tập trắc nghiệm Part A Unit 3 Lớp 6
Trên đây là hướng dẫn nội dung bài học Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Part A - My house. Để củng cố nội dung bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 3 lớp 6 My house
-
Câu 1: Chọn một từ đúng để hoàn thành câu
That is my book. .... are you books.
- A. This
- B. That
- C. Those
- D. There
-
Câu 2:
.... is her brother?
- A. Who
- B. How many
- C. There
- D. This
Câu 3 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online
Hỏi đáp Part A Unit 3 Lớp 6
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!