Unit 16: Vocabulary - Từ vựng

Bài học Unit 16 Man and the environment phần Vocabulary cung cấp cho các em toàn bộ từ vựng liên quan đến chủ đề con người và môi trường sống. Qua đó giúp các em dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ trong quá trình học và làm bài tập.

Tóm tắt bài

Từ Vựng Unit 16 Lớp 6

animal /'æniməl/ (n): động vật, con vật

plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây

plant /plɑ:nt/ (v): trồng

plants and animals /plɑ:nts ænd 'æniməlz/ (n): động thực vật

environment /in'vaiərənmənt/ (n): môi trường

buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu

cow /kau/ (n): bò cái

chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà

land /lænd/ (n): đất

cart /kɑ:t/ (n): xe bò, xe ngựa

pull /pul/ (v): kéo

plow /plau/ (n/v): cái cày (n), cày (v)

plough /plau/  (n/v): cái cày (n), cày (v)

produce /prə'dju:s/ (v): sản xuất

grow /grou/ (v): trồng, phát triển, tăng trưởng

burn /bə:n/ (v): đốt

cut /kʌt/ (v): đốn, cắt

destroy /dis'trɔi/ (v): tàn phá, phá hủy

danger /'deinʤə/ (n): nguy hiểm

be in danger /bi: in 'deinʤə/ (v): lâm nguy

Asia /'eiʃə/ (n): Châu Á

Asian /'eiʃn/ (adj): thuộc về Châu Á

pollution /pə'lu:ʃn/ (n): sự ô nhiễm

pollute /pə'lu:t/ (v): làm ô nhiễm

coal /koul/ (n): than

gas /gæs/ (n): hơi, khí đốt thiên nhiên

power /'pauə/ (n): điện

light /lait/ (n): đèn (điện)

faucet /'fɔ:sit/ (n): vòi nước (tiếng Anh Mỹ)

tap /tæp/ (n): vời nước (tiếng Anh Anh)

trash /træʃ/ (n): rác

trash can /træʃ kæn/ (n): thùng rác

waste /weist/ (v): phung phí, lãng phí

waste /weist/ (n): chất thải, vật dư thừa

waste food /weist fu:d/ (n): thức ăn thừa

waste paper /weist 'peipə/ (n): giấy vụn

scrap /skræp/ (n): mảnh nhỏ, kim loại vụn

metal /'metl/ (n): kim loại

scrap metal /skræp 'metl/ (n): kim loại phế thải

plastic /'plæstik/ (n): nhựa, chất dẻo

air /eə/ (n): không khí

rule /ru:l/ (n): quy tắc, phép tắc

wild /waild/ (adj): hoang dã

wild animal /waild 'æniməl/ (n): thú rừng

wild flower /waild flauə/ (n): hoa dại

pick /pik/ (v): hái, nhặt

damage /'dæmiʤ/ (v): làm hư hại

damage /'dæmidʤ/ (n): sự hư hại, thiệt hại

throw /θrou/ (v): ném, quăng

keep off /ki:p ɔ:f/ (v): tránh xa

save /seiv/ (v): tiết kiệm, cứu

collect /kə'lekt/ (v): thu nhặt, sưu tập

collection /kə'lekʃn/ (n): sự thu nhặt, bộ sưu tập

leave /li:v/ (v): bỏ

switch off /switʃ ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)

switch on /switʃ on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,...)

turn off /tə:n ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)

turn on /tə:n on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,...)

drip /drip/ (v): nhỏ giọt

recycle /ri'saikl/ (v): tái chế

Hỏi đáp Vocabulary Unit 16 Lớp 6

Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 16 Lớp 6, trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng động Chúng tôi. Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?