Bài học Vocabulary Unit 8 Lớp 6 cung cấp từ vựng xoay quanh nội dung bài học, nhằm giúp các em thuận lợi cho việc tra cứu và ghi nhớ từ vựng trong bài.
Tóm tắt bài
Vocabulary Unit 8 Lớp 6
- to play video games: chơi trò chơi video
- to ride a bike: đi xe đạp
- to drive: lái xe (ô tô)
- to wait for someone: chờ, đợi ai đó
- a policeman: công an, cảnh sát
- difficul: khó khăn
- a sign: biển (báo)
- one-way: đường một chiều
- to park: đỗ xe
- turn letf / right: rẽ trái/ phải
- go straight: đi thẳng
- dangerous (adj): nguy hiểm
- an accident: tai nạn
- an intersection: giao lộ
- to slow down: giảm tốc độ
- to go fast: đi nhanh, tăng tốc
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 8 Lớp 6
Trên đây là hướng dẫn nội dung bài học Vocabulary Unit 8 Lớp 6. Để củng cố nội dung bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 8 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
-
- A. me
- B. I
- C. my
- D. mine
-
Câu 2:
- __________
- On weekdays.
- A. What time do you go to school?
- B. When do you go to school?
- C. Why do you go to school?
- D. What do you study at school?
-
Câu 3:
-____________
- Chemistry.
- A. What is your favorite subject?
- B. When do you have chemistry?
- C. Do you have chemistry on Wednesday?
- D. Do you like chemistry?
-
Câu 4:
This is_____new house.
- A. we
- B. us
- C. our
- D. ours
-
- A. When
- B. What
- C. Which
- D. How long
Câu 2 - Câu 25: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!