Unit 4: Getting ready for school

Bài học Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 Part C - Getting ready for school hướng dẫn các em những câu đơn giản mô tả hoạt động cá nhân hàng ngày.

Tóm tắt bài

1. Unit 4 Lớp 6 Task C1

  • Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) What do you do every morning? (Bạn làm gì vào mỗi buổi sáng?)

  • Hướng dẫn dịch

I get up. (Tôi thức dậy.)                                     Ba gets up. (Ba thức dậy.)
I get dressed. (Tôi mặc quần áo.)                       He gets dressed. (Cậu ấy mặc quần áo.)
I brush my teeth. (Tôi chải răng.)                        He brushes his teeth. (Cậu ấy chải răng.)
I wash my face. (Tôi rửa mặt.)                           He washes his face. (Cậu ấy rửa mặt.)
I have breakfast. (Tôi ăn sáng.)                          He has breakfast. (Cậu ấy ăn sáng.)
I go to school. (Tôi đi học.)                                 He goes to school. (Cậu ấy đi học.)

2. Unit 4 Lớp 6 Task C2

Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

  • What do you do every morning?
  • I get up. Then I brush my teeth, wash my face, get dressed, have breakfast and go to school. (Tôi thức dậy. Sau đó tôi chải răng, rửa mặt, thay quần áo, ăn sáng và đi học.)

3. Unit 4 Lớp 6 Task C3

Write. (Viết.)

  • Write five sentences about Ba. Begin with: (Viết 5 câu về Ba. Bắt đầu với:)

Every morning, Ba gets up. He ...

Guide to answer

Every morning, Ba gets up. He gets dressed. Then he brushes his teeth and washes his face. He has breakfast. After that he goes to school. (Mỗi sáng, Ba thức dậy. Cậu ấy mặc quần áo. Sau đó cậu ấy chải răng và rửa mặt. Cậu ấy ăn sáng. Sau đó cậu ấy đến trường.)

4. Unit 4 Lớp 6 Task C4

Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

- What time is it, Ba? (Mấy giờ rồi Ba?)

- It's eight o'clock! (8 giờ rồi!)

- We're late for school. (Chúng ta trễ học rồi.)

5. Unit 4 Lớp 6 Task C5

Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

- It's ten o'clock. (10 giờ đúng.)

- It's ten ten. (10 giờ 10 phút.)

- It's ten fifteen. (10 giờ 15 phút.)

- It's half past ten. (10 giờ 30 phút/ Mười rưỡi.)

- It's ten forty-five. (10 giờ 45 phút.)

- It's ten fifty. (10 giờ 50 phút.)

6. Unit 4 Lớp 6 Task C6

  • Read. (Đọc.)
  • Hướng dẫn dịch

Ba thức dậy lúc 6 giờ.

Cậu ấy ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.

Cậu ấy đi học lúc 7 giờ 15 phút.

7. Unit 4 Lớp 6 Task C7

Answer. Then write the answers. (Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời.)

a) What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

b) What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc nào?)

c) What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

Guide to answer

a. I get up at six ten.

b. I have breakfast at six twenty.

c. I go to school at six forty-five.

Bài tập trắc nghiệm Part C Unit 4 Lớp 6

Trên đây là hướng dẫn nội dung bài học Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 Part C - Getting ready for school, để củng cố nội dung bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Getting ready for school

Câu 3 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online

Hỏi đáp Part C Unit 4 Lớp 6

Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?