Bài học Vocabulary Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 cung cấp từ vựng với đầy đủ ngữ nghĩa thuận tiện cho các em trong việc tra cứu và ghi nhớ từ mới.
Tóm tắt bài
Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6
- Big (adj): to, lớn
- Small (adj): nhỏ
- In the city: ở thành phố
- In the country: ở miền quê
- And: và
- a floor: tầng/ sàn nhà
- Grade: lớp (trình độ)
- a class: lớp học.
- (to) get up: thức dậy
- (to) get dressed: mặc quần áo
- (to) brush your teeth: đánh răng
- (to) wash your face: rửa mặt
- (to) have breakfast: ăn sáng
- (to) go to school: đi học
- The time: thời gian.
- [ten ] o’clock: [10 ] giờ.
- Half past [ten ]: [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for: trễ muộn.
- ( to ) go home: về nhà
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 4 Lớp 6
Trên đây là bài học Vocabulary Unit 4 tiếng Anh lớp 6, để củng cố nội dung từ vựng vừa học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
-
Câu 1: Choose the correct answer
– Who are you?
_ _______.
- A. How do you do?
- B. Thank you, Daisy.
- C. Fine, thanks.
- D. My name’s Daisy.
-
Câu 2:
Is _____ big?
- A. Nancy school
- B. Nancy’s the school
- C. the school with Nancy
- D. Nancy’s school
-
- A. much
- B. many
- C. few
- D. little
-
Câu 4:
Susan is ______ grade 6.
- A. on
- B. at
- C. for
- D. in
-
Câu 5:
How many classrooms ______?
- A. your school have
- B. does your school have
- C. your school has
- D. does your school has
-
- A. Who
- B. What
- C. Where
- D. When
-
- A. tea
- B. breakfast
- C. heavy
- D. bread
Câu 7 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Hỏi đáp Vocabulary Unit 4 Lớp 6
Trong quá trình học bài và tra cứu từ có điểm nào chưa hiểu, các em có thể đăng nhập vào website Chúng tôi và đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!