Unit 9: Faces

Bài học Unit 9 tiếng Anh lớp 6 Part B - Faces hướng dẫn các em học và ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu mô tả khuôn mặt.

Tóm tắt bài

1. Unit 9 Lớp 6 Task B1

  • Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

  • Hair: tóc
  • Eye: mắt
  • Nose: mũi
  • Mouth: miệng
  • Ear: tai
  • Lips: đôi môi
  • Teeth: răng


a) a round face: mặt tròn

b) an oval face: mặt trái xoan

c) full lips: đôi môi dày

d) thin lips: đôi môi mỏng

e) long hair: mái tóc dài

f) short hair: mái tóc ngắn

2. Unit 9 Lớp 6 Task B2

  • Listen and repeat. Colors. (Lắng nghe và lặp lại. Các màu sắc.)
  • Hướng dẫn dịch

black: màu đen

white: màu trắng

gray: màu xám

red: màu đỏ

orange: màu cam

yellow: màu vàng

green: xanh lá cây

blue: xanh da trời

brown: màu nâu

purple: màu tím

3. Unit 9 lớp 6 Task B3

  • Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

Guide to answer

- What color is her hair? (Tóc cô ấy màu gì?)

It's black. (Nó màu đen.)

- What color are her eyes? (Đôi mắt cô ấy màu gì?)

They're brown. (Chúng màu nâu.)

- What color is her dress? (Chiếc áo đầm của cô ấy màu gì?)

It's yellow, green and red. (Nó màu vàng, xanh lá cây và đỏ.)

- What color are her shoes? (Đôi giày cô ấy màu gì?)

They are green. (Chúng màu xanh lá cây.)

4. Unit 9 Lớp 6 Task B4

  • Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)
  • Hướng dẫn dịch

Cô Chi cao và gầy.

Cô ấy có khuôn mặt tròn.

Cô ấy có mái tóc đen dài.

Cô ấy có đôi mắt màu nâu.

Cô ấy có cái mũi nhỏ.

Cô ấy có đôi môi đầy đặn và hàm răng trắng nhỏ.

  • Now ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về cô Chi.)

Ví dụ:

Is Miss Chi's face oval or round? => It's round.

a) Is Miss Chi's hair long or short?

=> It's long.

b) What color is her hair?

=> It's black.

c) What color are her eyes?

=> They're brown.

d) Is her nose big or small?

=> It's small.

e) Are her lips full or thin?

=> They're full.

5. Unit 9 Lớp 6 Task B5

  • Listen. (Nghe.)
  • Write the letters of the pictures in your exercise book. (Hãy viết các chữ cái tương ứng với các tranh vào vở bài tập của em.)

Guide to answer

1. - c) 2. - a) 3. - b) 4. - d)

  • Nội dung bài nghe

1. He has short hair. He has a round face. He has a big nose. He has full lips.

(Cậu ấy có tóc ngắn. Cậu ấy mặt tròn. Cậu ấy mũi to. Cậu ấy có đôi môi dầy.)

2. He has short hair. He has an oval face. He has a small nose. He has thin lips.

(Ông ấy có tóc ngắn. Ông ấy có mặt trái xoan. Ông ấy có mũi nhỏ. Ông ấy có môi mỏng.)

3. She has long hair. She has an oval face. She has a big nose. She has thin lips.

(Cô ấy có tóc dài. Cô ấy có mặt trái xoan. Cô ấy có mũi to. Cô ấy có môi mỏng.)

4. She has long hair. She has a round face. She has a small nose. She has full lips.

(Bà ấy có tóc dài. Bà ấy có mặt tròn. Bà ấy có mũi nhỏ. Bà ấy có môi dầy.)

Bài tập trắc nghiệm Part B Unit 9 Lớp 6

Trên đây là hướng dẫn nội dung bài học Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Part B - Faces, để củng cố nội dung bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 9 lớp 6 Faces

Câu 2 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online

Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?