Bài học Vocabulary Unit 12 tiếng Anh lớp 6 cung cấp từ vựng của toàn bộ bài học với đầy đủ ngữ nghĩa và phiên âm nhằm giúp các em dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ mới.
Tóm tắt bài
Từ Vựng Unit 12 Lớp 6
pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí
- My main pastime is playing soccer.
badminton /'bædmintən/ (n): cầu lông
- I like playing badminton very much.
table tennis /'teibl 'tenis/ (n): bóng bàn
- Can you play table tennis?
pingpong /'piɳpɔɳ/ (n): bóng bàn
- Can you play Ping-Pong?
sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ (n): hoạt động thể thao
- Do you like sporting activities?
aerobics /'æroubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- I do aerobics everyday.
time /taim/ (n): lần
- I brush my teeth three times a day.
picnic /'piknik/ (n): cuộc dã ngoại
- My sister goes on a picnic.
go on a picnic /gou onə 'piknik / (v): đi dã ngoại
- I am going on a picnic this Sunday.
tent /tent/ (n): trại, lều
- We need to bring our tent when we go on a picnic.
kite /kait/ (n): diều
- My father can make a very colourful kite.
fly the kite /flai ðə kait/: (v): thả diều
- I often fly the kite on Sunday afternoon.
diary /'daɪəri/ (n): nhật ký
- I have a small diary.
fishing /'fiʃiɳ/ (n): câu cá, đánh cá
- Do you want to go fishing?
movie /'mu:vi/ (n): phim, điện ảnh
- I love movies so much.
go to the movies /gou tu the 'mu:viz / (v): đi xem phim (= go to the cinema hoặc go to the pictures)
- I usually go to the movies at weekend.
rope /roup/ (n): dây thừng, dây chão
- I need a metre of rope.
skip /skip/ (v): nhảy qua, bỏ qua
- Do you want to skip rope?
swim /swim/ (v): bơi
- He can swim very fast.
go camping /gou kæmpiɳ/ (v): đi cắm trại
- Why don't we go camping?
wear /weə/ (v): mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mang (giầy, dép)
- She wears a new hat.
jog /ʤɔg/ (v): chạy đều, chạy bộ
- She jogs every morning.
once /wʌns/ (adv): một lần
- I visit my sister once a week.
twice /twais/ (adv): hai lần
- I visit my sister twice a week.
three times /θri: taimz/ (adv): ba lần
- I go toLondonthree times a month.
How often /'hau often/ (adv): bao lâu ... một lần, thường xuyên ... như thế nào
- How often do you go to the cinema?
usually /'ju:ʒuəli/ (adv): thường thường, thường xuyên
- I usually play soccer on Sunday afternoon.
often /'ɔ:fn/ (adv): thường thường, thường xuyên
- My mother often goes to work by car.
occasionally /ə'keiʤnəli/ (adv): thỉnh thoảng
- He occasionally visits us.
sometimes /'sʌmtaimz/ (adv): thỉnh thoảng, đôi khi
- She sometimes goes to school on foot.
never /'nevə/ (adv): chưa bao giờ
- She never goes to school on foot.
always /'ɔ:lwəz/ (adv): luôn luôn
- I always get up early.
seldom /'seldəm/ (adv): hiếm khi, ít khi
- He seldom gets up early.
rarely /'reəli/ (adv): hiếm khi, ít khi
- She rarely smiles.
Lời kết
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 12 Tiếng Anh lớp 6, trong quá trình học bài và tra cứu từ mới nếu có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!