Làm việc với các hàm Google Sheet

Hàm (function) là một công thức được xác định trước (predefined formula) mà thực hiện tính toán sử dụng giá trị cụ thể theo một thứ tự cụ thể. Excel bao gồm nhiều hàm phổ biến có thể được sử dụng để nhanh chóng tìm tổng (sum), trung bình (average), đếm (count), giá trị lớn nhất (maximum value) và giá trị nhỏ nhất (minimum value) cho một phạm vi ô. Để sử dụng các hàm một cách chính xác, bạn sẽ cần hiểu các phần (parts) khác nhau của một hàm (function) và cách tạo các đối số (arguments) để tính toán các giá trị và tham chiếu ô.

Các phần của một hàm.

Tương tự như nhập công thức, thứ tự bạn nhập hàm vào ô là quan trọng. Mỗi hàm có một thứ tự cụ thể — được gọi là cú pháp (syntax)— phải được tuân theo để hàm tính toán đúng. Cú pháp cơ bản để tạo công thức với một hàm là chèn một dấu bằng (equals sign) (=) , một tên hàm (function name) (ví dụ: AVERAGE là tên hàm để tìm giá trị trung bình) và một đối số (argument). Các đối số chứa thông tin bạn muốn công thức tính toán, chẳng hạn như một phạm vi tham chiếu ô.



Làm việc với các đối số.

Các đối số có thể tham chiếu đến cả ô riêng lẻ (individual cells) và phạm vi ô (cell ranges) và phải được đặt trong dấu ngoặc đơn (parentheses). Bạn có thể bao gồm một đối số hoặc nhiều đối số, tùy thuộc vào cú pháp cần thiết cho hàm.

Ví dụ: hàm = AVERAGE (B1: B9) sẽ tính giá trị trung bình (average) của các giá trị trong phạm vi ô B1: B9 . Hàm này chỉ chứa một đối số.


Nhiều đối số phải được phân tách bằng dấu phẩy (comma). Ví dụ, hàm = SUM (A1: A3, C1: C2, E1) sẽ thêm (add) giá trị của tất cả các ô trong ba đối số.


Tạo một hàm.

Google Trang tính có sẵn nhiều chức năng. Dưới đây là một số chức năng phổ biến nhất mà bạn sẽ sử dụng:

  • SUM:  Hàm này thêm (adds) tất cả các giá trị của các ô trong đối số.
  • AVERAGE: Hàm này xác định giá trị trung bình (average) của các giá trị có trong đối số. Nó tính tổng các ô và sau đó chia giá trị đó cho số ô trong đối số.
  • COUNT: Hàm này đếm (counts) số ô có dữ liệu số trong đối số. Chức năng này hữu ích để đếm nhanh các mục trong một phạm vi ô.
  • MAX: Hàm này xác định giá trị ô cao nhất (highest cell value) có trong đối số.
  • MIN: Hàm này xác định giá trị ô thấp nhất (lowest cell value) có trong đối số.

Để tạo một hàm bằng nút chức năng (Functions button):

Các nút chức năng (Functions button) cho phép bạn tự động trả lại kết quả cho một loạt các ô. Câu trả lời sẽ hiển thị trong ô bên dưới phạm vi.

  1. Chọn phạm vi ô ( range of cells) bạn muốn đưa vào đối số. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ chọn D4: D8.

     

  2. Nhấp vào nút Chức năng (Functions button), sau đó chọn hàm (function) mong muốn từ trình đơn thả xuống. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ chọn SUM.


     

  3. Trong ô ngay bên dưới các ô đã chọn, hàm sẽ xuất hiện.


  4. Nhấn phím Enter trên bàn phím của bạn. Hàm sẽ được tính toán (calculated) và kết quả (result) sẽ xuất hiện trong ô. Trong ví dụ của chúng tôi, tổng của D4: D8 là 165.375.


Để tạo một hàm theo cách thủ công:

Nếu bạn đã biết tên hàm, bạn có thể dễ dàng tự gõ nó. Trong ví dụ dưới đây, là bảng thống kê doanh số bán hàng, chúng tôi sẽ sử dụng hàm AVERAGE để tính số lượng đơn vị trung bình được bán (average number of units sold) bởi mỗi mặt hàng.

  1. Chọn ô mà câu trả lời sẽ xuất hiện. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ chọn C9.
  2. dấu bằng (equals sign) (=) , sau đó gõ tên hàm (function name) mong muốn . Bạn cũng có thể chọn chức năng mong muốn từ danh sách các hàm được đề xuất (suggested functions) xuất hiện bên dưới ô khi bạn nhập. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ nhập = AVERAGE.



  3. Khi nhập một hàm theo cách thủ công, Google Trang tính cũng hiển thị một cửa sổ liệt kê các đối số cụ thể mà hàm cần. Cửa sổ này xuất hiện khi dấu ngoặc đơn đầu tiên được nhập và vẫn hiển thị khi các đối số được nhập.
  4. Nhập phạm vi ô (cell range) cho đối số bên trong dấu ngoặc đơn (parentheses). Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ nhập (C3: C9) . Công thức này sẽ thêm giá trị của các ô C4: C8, sau đó chia giá trị đó cho tổng số giá trị trong phạm vi.
  5. Nhấn phím Enter trên bàn phím của bạn và câu trả lời sẽ xuất hiện.


Google Trang tính không phải lúc nào cũng cho bạn biết nếu chức năng của bạn có lỗi, vì vậy bạn có thể kiểm tra tất cả các chức năng của mình. Để tìm hiểu cách thực hiện việc này, hãy đọc bài viết của chúng tôi về lý do tại sao bạn nên Kiểm tra lại Công thức của mình (Double-Check Your Formulas).

Danh sách hàm của Google Trang tính

Nếu bạn có kinh nghiệm sử dụng bảng tính và muốn sử dụng Google Trang tính để thực hiện các phép tính nâng cao hơn, bạn có thể khám phá danh sách hàm của Google Trang tính (Google Sheets function list) tại link sau:

https://support.google.com/docs/table/25273

Nó là một tài liệu tham khảo hữu ích cho hàng trăm chức năng phân tích tài chính, thống kê và dữ liệu.


Nếu bạn đã quen thuộc với các hàm được tìm thấy trong Thư viện hàm của Microsoft Excel, bạn sẽ thấy rằng danh sách hàm của Google Trang tính có nhiều hàm giống nhau.

Để truy cập danh sách hàm:

Nhấp vào nút Chức năng (Functions button) và chọn nhiều hàm hơn (More functions)... từ trình đơn thả xuống. Các danh sách hàm Google trang tính (Google sheets function list) sẽ xuất hiện trong một tab trình duyệt mới.


Nếu bạn cảm thấy thành thạo với các hàm cơ bản, bạn có thể muốn thử một hàm nâng cao hơn như hàm VLOOKUP . Bạn có thể xem bài viết của chúng tôi về Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel (How to Use Excel's VLOOKUP Function) để biết thêm thông tin. Giống như hầu hết các hàm, hàm VLOOKUP hoạt động theo cùng một cách trong Excel và Google Trang tính.

Bình luận