Định nghĩa Hàm unserialize() trong PHP
Hàm unserialize() trong PHP sẽ chuyển đổi chuỗi đã được hàm serialize() chuyển đổi trước đó về chuỗi ban đầu. Nếu truyền vào hàm unserialize() một chuỗi nguyên bản chưa được chuyển đổi, hàm sẽ báo lỗi.
Cú pháp unserialize() trong PHP
Cú pháp:
unserialize( $str);
Trong đó:
- $str là chuỗi đã được hàm serialize() chuyển đổi trước đó.
Ví dụ về hàm unserialize() trong PHP
Code
$var = array(
"php",
2408,
"css",
"hoc.tv"
);
$strSerialize = serialize($var);
echo "<pre>";
print_r($strSerialize);
echo "</pre>";
$varSource = unserialize($strSerialize);
echo "<pre>";
print_r($varSource );
echo "</pre>";
Kết quả
a:4:{i:0;s:3:"php";i:1;i:2408;i:2;s:3:"css";i:3;s:12:"hoclaptrinh.vn";}
Array
(
[0] => php
[1] => 2408
[2] => css
[3] => hoc.tv
)