Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
Unit 3: At home - Ở nhà
Unit 4: At school - Ở trường
Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
Unit 6: After school - Sau giờ học
Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
Unit 8: Places - Nơi chốn
Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
Unit 13: Activities - Các hoạt động
Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
Unit 15: Going out - Ra ngoài
Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở