Bài học Vocabulary Unit 9 tiếng Anh lớp 7 cung cấp cho các em toàn bộ từ vựng với đầy đủ phiên âm và ngữ nghĩa, giúp các em dễ dàng trong việc ghi nhớ và tra cứu từ mới.
Tóm tắt bài
A. A holiday in Nha Trang (Kì nghỉ ở Nha Trang)
Recent ['ri:snt] (adj): gần đây, mới đây
Welcome ['welkm] (v): chúc mừng
Welcome back : Chúc mừng bạn trở về
Think of (v): nghĩ về
Friendly ['frendlɪ] (adj): thân thiện, hiếu khách
Delicious [dɪ'lɪʃəs] (adj): ngon
Quite [kwɑɪt] (adv): hoàn toàn
Aquarium [ə'kwweərɪəm] (n): hồ/bể cá
Gift [gɪft] (n): quà
Shark [ɑ:k] (n): cá mập
Dolphine ['dɒlfɪn] (n): cá heo
Turtle ['tɜ:tl] (n): rùa biển
Exit ['eksɪt] (n): lối ra
Cap [kӕp] (n): mũ lưỡi trai
Poster ['pəʊstə] (n): áp phích, quảng cáo
Crab [krӕb] (n): con cua
Seafood ['si:fu:d] (n): thức ăn biển
Diary ['dɑɪərɪ] (n): nhật kí
Rent [rent'] (v): thuê, mướn (n): tiền thuê
Move (to) [mu:v] (v): di chuyển
Keep in touch [ki:p ɪn tᴧtʃ] (v): liên lạc
Improve [ɪm'pru:v] (v): cải tiến
B. Neighbors (Những người láng giềng)
Neighbout/neighbor ['neɪbə] (n): hàng xóm
Hairdresser ['heədresə] (n): thợ uốn/cắt tóc
Material [mə'tɪərɪəl] (n): vật, vật tư
Clever ['klevə] (adj): khéo tay
Dressmaker ['dresmeɪkə] (n): thợ may áo đầm
Hobby ['hɒbɪ] (n): sở thích
Sew [səʊ] (v): may
Sewing ['səʊɪƞ] (n): việc may vá
Sewing machine ['səʊɪƞ məʃi:n] (n): máy may
Useful [ju:sfl] (adj): hữu ích
Cushion ['kᴧʃn] (n): gối dựa
Skirt [skɜ:t] (n): cái váy
Try something on [trɑɪ] (v): thử cái gì
Fit [fɪt] (v): vừa
Finally ['fɑɪnəlɪ] (adv): cuối cùng, sau hết
Decide [dɪ'sɑɪd] (v): quyết định
Cut [kᴧt] (v): cắt
Borrow ['bɒrəʊ] (v): mượn
Think [Ɵɪƞk] (v): nghĩ, suy nghĩ
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 9 Lớp 7
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 9 tiếng Anh lớp 7, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 9 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
-
Câu 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
We __________ Ha Long Bay last summer vacation.
- A. are visiting
- B. will visit
- C. visit
- D. visited
-
- A. goes
- B. went
- C. is going
- D. going
-
- A. was
- B. were
- C. will be
- D. are
-
- A. buy
- B. will buy
- C. bought
- D. buying
-
- A. was
- B. will be
- C. shall be
- D. is
Câu 2 - Câu 15: Xem trắc nghiệm để thi online
trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!