TRƯỜNG THPT BẢO LÂM
GIẢI TÍCH 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN DÃY SỐ
Câu 1. Tìm giới hạn lim\(\frac{2n+3}{n+1}\)
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 2. Tìm giới hạn lim\(\frac{-3{{n}^{2}}+4n}{{{n}^{2}}+2}\)
A. –3 B. 4 C. 2 D. 1/2
Câu 3. Tìm giới hạn lim\(\frac{4{{n}^{2}}-3}{{{n}^{3}}+2n}\)
A. 4 B. –3 C. 2 D. 0
Câu 4. Tìm giới hạn lim\(\frac{n(2n+5)(3n+2)}{3{{n}^{3}}+4}\)
A. 1/3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 5. Tìm giới hạn lim\(\frac{2{{n}^{3}}+{{n}^{2}}-6n+5}{{{n}^{2}}-2n+3}\)
A. +∞ C. 2 D. –∞ D. 1
Câu 6. Tìm giới hạn lim\(\frac{4n({{n}^{2}}+1)}{{{(2n+4)}^{3}}}\)
A. 2 B. 1 C. 0 D. 1/2
Câu 7. Tìm giới hạn lim\(\frac{\sqrt{4n-1}}{\sqrt{n+1}+3\sqrt{n}}\)
A. 1/2 B. 1/4 C. 1 D. 2
Câu 8. Tìm giới hạn lim\(\frac{\sqrt[3]{5+6{{n}^{2}}+8{{n}^{3}}}}{n+\sqrt{9{{n}^{2}}-5n+6}}\)
A. 2/5 B. 1/2 C. 1/4 D. 1/5
Câu 9. Tìm giới hạn lim\(\frac{(\sqrt{5}-2){{n}^{100}}+10n}{(\sqrt{5}+2){{n}^{98}}+4n}\)
A. –∞ B. +∞ C. 1 D. 1/6
Câu 10. Tìm giới hạn lim\(\frac{(\sqrt{5}-3){{n}^{80}}+10n}{(\sqrt{5}+3){{n}^{90}}+4n}\)
A. –∞ B. 1/3 C. 0 D. +∞
Câu 11. Tìm giới hạn lim\(\frac{3n+\sqrt{{{n}^{3}}+1}}{\sqrt{4{{n}^{3}}+5}-n}\)
A. 2 B. 1/2 C. 4 D. 1/3
Câu 12. Tìm giới hạn lim(\(\sqrt{n+1}-\sqrt{n}\))
A. 0 B. 1 C. 1/2 D. 1/4
Câu 13. Tìm giới hạn lim\((\sqrt{{{n}^{2}}+4n}-n)\)
A. 2 B. 3 C. 6 D. 4
Câu 14. Tìm giới hạn lim\((\sqrt{{{n}^{4}}-4{{n}^{2}}+6}-{{n}^{2}})\)
A. –3 B. –1 C. –4 D. –2
Câu 15. Tìm giới hạn lim\((\sqrt{{{n}^{4}}+{{n}^{3}}+2n+9}-{{n}^{2}})\)
A. 2 B. 1 C. 1/2 D. +∞
Câu 16. Tìm giới hạn lim\((11n-\sqrt[{}]{121{{n}^{2}}-66n+3})\)
A. 3 B. -3 C. 11 D. -11
Câu 17. Tìm giới hạn lim\((\sqrt[3]{n-{{n}^{3}}}+\sqrt{{{n}^{2}}+3n})\)
A. 2 B. 1/2 C. 3/2 D. 1
Câu 18. Tìm giới hạn lim\((\sqrt[3]{3{{n}^{2}}+{{n}^{3}}}-n)\)
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
.....
Câu 30. Tìm giới hạn lim\(({{3}^{n}}-{{5}^{n}})\)
A. –∞ B. -2 C. 0 D. +∞
Câu 31. Tìm giới hạn lim\(\frac{3n+\sqrt{{{n}^{4}}+1}}{\sqrt{4{{n}^{4}}+5}-n}\)
A. 2 B. 1/2 C. 4 D. 1/3
Câu 32. Tìm giới hạn lim\({{\left( \frac{2n+1}{n+5} \right)}^{2}}\)
A. 2 B. 4 C. 1/2 D. 1/4
Câu 33. Tìm giới hạn lim\((-\sqrt{16{{n}^{4}}+8{{n}^{2}}+7}+4{{n}^{2}})\)
A. -1 B. 1 C. 6 D. 4
Câu 34. Tìm giới hạn lim\((\sqrt{{{n}^{2}}-4an+6}+\sqrt{9{{n}^{2}}+6an+3}-4n)\)
A. a B. -3a C. 0 D. –a
Câu 35. Tìm giới hạn lim\((\sqrt{{{n}^{4}}+{{n}^{3}}+2n+9}-{{n}^{2}})\)
A. 2 B. 1 C. 1/2 D. +∞
Câu 36. Tìm giới hạn lim\((11n-\sqrt[{}]{121{{n}^{2}}-66n+3})\)
A. 3 B. -3 C. 11 D. -11
Câu 37. Tìm giới hạn lim\([(\sqrt{3}-2){{n}^{4}}+3{{n}^{3}}+1]\)
A. +∞ B. –∞ C. 0 D. không tồn tại
Câu 38. Tìm giới hạn lim\(\frac{1+3+5+...+(2n+1)}{3{{n}^{2}}+4}\)
A. 0 B. 1/3 C. 2/3 D. 1/6
Câu 39. Tìm giới hạn lim\(\frac{n}{{{4}^{n}}}\)
A. 0 B. 1/4 C. 1/2 D. +∞
Câu 40. Tìm giới hạn lim\((n+1)\sqrt{\frac{9}{{{n}^{2}}+5}}\)
A. 3/8 B. 3 C. 3/5 D. 5/3