Thuộc tính list-style thiết lập kiểu cho một danh sách. Chú ý: thuộc tính list-style chỉ sử dụng được cho danh sách (những thành phần chứa <li>
): <ol>
, <ul>
, <menu>
Cấu trúc
tag {
list-style: giá trị;
}
Với giá trị như sau:
Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
list-style | Một hoặc nhiều giá trị của các thuộc tính image, position, style bên dưới. | list-style: square; | Đây là dạng viết ngắn gọn, tổng hợp các kiểu bên dưới (image, position, type). |
list-style-image | URL | list-style: url(images/list.gif); | Thay thế các mục của danh sách bằng hình ảnh. |
none | list-style: none; | Không hiển thị image list, đây là dạng mặc định. | |
inherit | list-style: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). | |
list-style-position | inside | list-style: inside; | Xác định các mục nằm bên trong nội dung. |
outside | list-style: outside; | Xác định các mục nằm bên ngoài nội dung, đây là dạng mặc định. | |
inherit | list-style:inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). | |
list-style-type | armenian | list-style-type: armenian; |
|
circle | list-style-type: circle; |
| |
cjk-ideographic | list-style-type: cjk-ideographic; |
| |
decimal | list-style-type: decimal; |
| |
decimal-leading-zero | list-style-type: decimal-leading-zero; |
| |
disc | list-style-type: disc; |
| |
georgian | list-style-type: georgian; |
| |
hebrew | list-style-type: hebrew; |
| |
hiragana | list-style-type: hiragana; |
| |
hiragana-iroha | list-style-type: hiragana-iroha; |
| |
katakana | list-style-type: katakana; |
| |
katakana-iroha | list-style-type: katakana-iroha; |
| |
lower-alpha | list-style-type: lower-alpha; |
| |
lower-greek | list-style-type: lower-greek; |
| |
lower-latin | list-style-type: lower-latin; |
| |
lower-roman | list-style-type: lower-roman; |
| |
none | list-style-type: none; |
| |
square | list-style-type: square; |
| |
upper-alpha | list-style-type: upper-alpha; |
| |
upper-latin | list-style-type: upper-latin; |
| |
upper-roman | list-style-type: upper-roman; |
| |
inherit | list-style-type: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Ví dụ
HTML viết:
<html>
<head></head>
<body>
<ul>
<li>Danh sách list-style-type 01.</li>
<li>Danh sách list-style-type 02.</li>
</ul>
</body>
</html>
Hiển thị trình duyệt khi chưa có CSS:
- Danh sách list-style-type 01.
- Danh sách list-style-type 02.
CSS viết:
ul {
list-style: square;
}
Hiển thị trình duyệt khi có CSS:
- Danh sách list-style-type 01.
- Danh sách list-style-type 02.
Trình duyệt hỗ trợ
Thuộc tính list-style được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt. Trình duyệt IE9 và Opera không hỗ trợ các giá trị: cjk-ideographic, hebrew, hiragana, hiragana-iroha, katakana, and katakana-iroha. Giá trị inherit, decimal-leading-zero, lower-greek, lower-latin, upper-latin, armenian, georgian : IE8 trở xuống đòi hỏi phải có !Doctype