Lập trình Lập trình
Các nguồn sau cung cấp thông tin bổ sung hữu ích về XML. Bạn nên tham khảo chúng để hiểu rõ hơn các chủ đề đã được trình bày trong loạt bài này.
3 năm trước in XML
Khi một chương trình phần mềm đọc một tài liệu XML và thực hiện các hành động tương ứng, công việc này được gọi là tiến trình xử lý XML.
Trình phân tích trong XML (XML Parser) là một thư việc phần mềm hoặc là một package mà cung cấp giao diện cho các ứng dụng trên Client để làm việc với các tài liệu XML
XML Editor là một trình soạn thảo ngôn ngữ đánh dấu. Các tài liệu XML có thể được sửa đổi hoặc được tạo bởi sử dụng các trình soạn thảo như Notepad, Wordpad
Chương này miêu tả các phương thức đa dạng để view một tài liệu XML. Một tài liệu XML có thể được quan sát bởi sử dụng một Text Editor hoặc bất kỳ trình duyệt nào. Hầu hết các trình duyệt lớn đều hỗ trợ XML.
Database trong XML được sử dụng để lưu giữ một số lượng lớn thông tin trong định dạng XML. Khi việc sử dụng XML ngày càng gia tăng, việc có một nơi an toàn để lưu giữ các tài liệu XML là thực sự cần thiết
Một Namespace là một tập hợp các tên duy nhất. Namespace là một kỹ thuật để gán tên phần tử và tên thuộc tính vào thành nhóm. Namespace được xác định bởi URI (Uniform Resource Identifier).
Các tài liệu XML có một cấu trúc thứ bậc của các đơn vị thông tin được gọi là node; DOM là một cách để mô tả các node của nó và mối quan hệ giữa chúng với nhau.
Một tài liệu XML luôn luôn có tính mô tả. Cấu trúc cây (Tree Structure) thường được biết đến với tên gọi Cây XML và đóng một vai trò rất quan trọng để mô tả bất kỳ tài liệu XML nào một cách dễ dàng.
Schema trong XML được biết đến rộng rãi với tên XML Schema Definition (XSD). Nó được sử dụng để miêu tả và xác nhận cấu trúc và nội dung của dữ liệu XML.
Document Type Declaration trong XML, gọi tắt là DTD, là một cách để miêu tả ngôn ngữ XML. DTD kiểm tra từ vựng và tính hợp lệ của cấu trúc tài liệu XML theo các qui tắc ngữ pháp của ngôn ngữ XML thích hợp.
Validation là một tiến trình mà một tài liệu được xác nhận. Một tài liệu XML được xem như là hợp lệ nếu nội dung của nó kết nối với các phần tử, các thuộc tính và được liên kết với Document Type Declaration (DTD)
Encoding - Mã hóa ký tự là tiến trình chuyển đổi các ký tự Unicode thành biểu diễn nhị phân tương đương của chúng. Khi XML processor đọc một tài liệu XML, nó mã hóa tài liệu phụ thuộc vào kiểu mã hóa. Vì thế, chúng ta cần xác định kiểu mã hóa trong khai báo XML.
Chương này trình bày khái niệm Chỉ thị xử lý (Processing Instructions - PIs). XML 1.0 Recommendation định nghĩa nó như sau:
Chương này trình bày cho bạn về việc xử lý khoảng trắng (WhiteSpace) trong tài liệu XML. Khoảng trắng là một tập hợp gồm các khoảng trống, tab và newline (dòng mới)
Chương này giới thiệu phần CDATA trong XML. Khái niệm CDATA nghia là dữ liệu ký tự (Character Data). CDATA được định nghĩa như là các khối text mà không được phân tích bởi Parser, nhưng được nhận ra khi đánh dấu.
Chương này khái quát cho bạn về khái niệm Thực thể ký tự - Character Entity. trong XML. Trước khi tìm hiểu về thực thể ký tự, chúng ta cần hiểu về khái niệm thực thể (Entity) là gì.
Chương này trình bày về cách comment làm việc trong XML. Comment trong XML là tương tự như trong HTML. Các comment được bổ sung để thêm lời ghi chú hoặc giải thích phần code, giúp cho XML code dễ hiểu hơn.