Lập trình Lập trình
Các nguồn sau chứa thông tin hữu ích về SQLite, bạn nên tham khảo chúng để hiểu sâu hơn các vấn đề đã trình bày trong loạt bài này:
3 năm trước in SQLite
Người dùng Windows phải kích hoạt php_sqlite3.dll để sử dụng Extension này. DLL này được bao trong các bản phân phối Windows của PHP, như của PHP 5.3.0.
Trước khi sử dụng SQLite trong các chương trình C/C++, bạn cần đảm bảo rằng đã có SQLite Library được cài đặt trên máy tính. Bạn có thể kiểm tra chương Cài đặt SQLite để biết tiến trình cài đặt, nếu cần.
SQLite có nhiều hàm có sẵn để thực hiện các tiến trình xử lý trên dữ liệu chuỗi hoặc dữ liệu số.
Lệnh VACUUM trong SQLite xóa cơ sở dữ liệu chính (Main Database) bằng việc sao chép nội dung của nó sang một Database File tạm thời và nạp lại Database File ban đầu từ bản sao. Việc này loại bỏ các Free Page và căn chỉnh lại dữ liệu bảng để chúng là liền kề nhau, và xóa cấu trúc của Database File.
Một lệnh SQLite có thể được đặt trước bởi từ khóa EXPLAIN hoặc bởi cụm từ EXPLAIN QUERY PLAN để miêu tả các chi tiết của bảng.
Chương này sẽ hướng dẫn bạn cách ngăn cản tình huống này xảy ra và giúp bạn bảo vệ Script của bạn và các lệnh SQLite của bạn.
AUTOINCREMENT là một từ khóa trong SQLite được sử dụng để tự động tăng một giá trị của một trường trong bảng
Truy vấn con (còn được gọi truy vấn phụ hay truy vấn lồng nhau) là một truy vấn bên trong truy vấn SQLite khác và được nhúng bên trong mệnh đề WHERE.
Transaction trong SQLite là một đơn vị công việc được thực hiện bởi một Database. Transaction là đơn vị hoặc dãy công việc được thực hiện theo một thứ tự logic và hợp lý, có thể được thao tác bởi người dùng hoặc bởi một Database program.
Một view là không gì khác ngoài môt lệnh SQLite mà được lưu giữ trong Database với một tên liên kết. Một view thực sự là một thành phần của một bảng trong form của một truy vấn SQLite đã được định nghĩa trước.
Thật không may là, trong SQLite chúng ta không có lệnh TRUNCATE TABLE, nhưng bạn có thể sử dụng lệnh DELETE để xóa hoàn toàn dữ liệu từ một bảng đang tồn tại. Lời khuyên cho bạn là nên sử dụng lệnh DROP TABLE để xóa bảng và có thể tái tạo lại một lần nữa.
Lệnh ALTER TABLE trong SQLite sửa đổi một bảng đang tồn tại mà không cần thiết phải nạp lại dữ liệu đó. Bạn có thể sử dụng lệnh ALTER TABLE để thay tên một bảng và bổ sung thêm các cột vào một bảng đang tồn tại.
Mệnh đề INDEXED BY index-name (index-name là tên chỉ mục) xác định rằng chỉ mục với tên đã cho phải được sử dụng để tìm kiếm các giá trị trên bảng ở trước.
Chỉ mục (Index) là bảng tra cứu đặc biệt mà Database Search Engine có thể sử dụng để tăng nhanh thời gian và hiệu suất thu thập dữ liệu
Các Trigger trong SQLite là các hàm callback, mà tự động được thực hiện/triệu hồi khi một xuất hiện một sự kiện trong cơ sở dữ liệu. Sau đây là một số điểm quan trọng về Trigger trong SQLite:
Bạn có thể thay đổi tên tạm thời cho một bảng hoặc một cột bởi cung cấp một tên khác, được biết đến như là alias (bí danh). Sự sử dụng của Table alias (bí danh bảng) nghĩa là thay tên một bảng trong một lệnh SQLite cụ thể
Giá trị NULL trong SQLite là khái niệm được sử dụng để biểu diễn một giá trị bị khuyết thiếu. Một giá trị NULL trong một bảng là một giá trị trong một trường và bị bỏ trống.