Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí

BỘ 5 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH 2 NĂM 2021

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẠM VĂN CHÍ

1. Đề số 1

Task 1. Odd one out:

1. pillow

bed

blanket

soup

2. sweet

wet

cold

hot

3. police officer

farmer

sunny

doctor

4. chicken

green

soup

noodles

5. he

candy

chips

ice cream

Task 2. Rearrange.

1. ‘s / snowing / It

2. some/ have/ soup

3. want/ I/ ice cream

4. It/ my/ pillow/ ’s /No.

5. She/ doctor/ is / a

Task 3. Unscramble:

1. ‘m/ I/ hungry => ____________________________

2. Some/have/soup => ____________________________

3. Have/noodles/some => ____________________________

4. It/raining/’s => ____________________________

5. Some/chicken/have => ____________________________

6. ‘m/wet/I => ____________________________

7. Sunny/It/’s => ____________________________

8. It’s/ Mmm/ good => ____________________________

9. Up/hurry /raining/it’s => ____________________________

10. ‘m / I/ hot => ____________________________

ĐÁP ÁN

Task 1. Odd one out:

1 - soup; 2 - sweet; 3 - sunny; 4 - green; 5 - he;

Task 2. Rearrange.

1 - It's snowing.

2 - Have some soup.

3 - I want ice cream.

4 - No. It 's my pillow.

5 - She is a doctor.

Task 3. Unscramble:

1 - I'm hungry.

2 - Have some soup.

3 - have some noodles.

4 - It 's raining.

5 - have some chicken.

6 - I'm wet.

7 - It 's sunny.

8 - Mmm It 's good.

9 - Hurry up. it's raining.

10 - I 'm hot.

2. Đề số 2

Task 1. Match:

1. Have some

a. It 's good.

2. I'm

b. I'm hot.

3. Mmm.

c. Hungry

4. It’s sunny

d. chicken

Task 2. Translate into English

1. Con đói => ____________________________

2. Trời mưa. Con ướt => ____________________________

3. Có một chút cháo => ____________________________

4. Um. Ngon quá! => ____________________________

5. Nhanh lên nào ! trời đang mưa => ____________________________

Task 3. Odd one out:

1. chicken

sunny

snowing

2. hot

wet

soup

3. Benny

Sue

two

4. noodles

Sue

chicken

5. book

cold

hot

6. one

three

soup

7. Benny

raining

snowing

8. Hello

Hi

Sue

ĐÁP ÁN

Task 1. Match:

1 - d; 2 - c;3 - a; 4 - b;

Task 2. Translate into English

1 - I am hungry.

2 - It's raining. I am wet.

3 - Have some soup.

4 - Mm. It's good.

5 - Hurry up! it 's raining.

Task 3. Odd one out:

1 - chicken; 2 - soup; 3 - two; 4 - Sue;

5 - book; 6 - soup; 7 - Benny; 8 - Sue;

3. Đề số 3

Task 1. Correct the mistakes:

1. Have same soup -> ____________________________

2.She’s a famrer -> ____________________________

3. It’s my chiken -> ____________________________

4. Hurry up.It’s wet -> ____________________________

5. I wants chips -> ____________________________

6. Red light. Slow -> ____________________________

7. Green light. Stop -> ____________________________

8. Yellow light. Go -> ____________________________

Task 2. Reorder.

1. My/ that/ pillow/’s -> ____________________________

2. Benny/not/No,/today -> ____________________________

3. Sunny/hot/I’m/It’s -> ____________________________

4. Go/Green/light -> ____________________________

5. She/doctor/’s /a -> ____________________________

6. Farmer/he/a/’s -> ____________________________

Task 3. Put the words in correct group:

Student; chicken; yogurt; teacher;

Farmer; soup; pizza; student; pilot;

Noodles; doctor; chips;

Food (thức ăn)

Occupations (nghề nghiệp)

1.

1.

2.

2.

3.

3.

4.

4.

5.

5.

6.

6.

ĐÁP ÁN

Task 1. Correct the mistakes:

1 - same thành some;

2 - famrer thành farmer;

3 - chiken thành chicken;

4 - wet thành raining;

5 - wants thành want;

6 - Slow thành Stop;

7 - Stop thành Go;

8 - Go thành Slow;

Task 2. Reorder.

1 - That's my pillow.

2 - No, not today Benny.

3. It's Sunny. I'm hot.

4 - Green light. Go.

5 - She's a doctor.

6 - He's a farmer.

Task 3. Put the words in correct group:

Food (thức ăn)

Occupations (nghề nghiệp)

1. chicken;

1. Student;

2. yogurt;

2. teacher;

3. soup;

3.Farmer;

4. pizza;

4. student;

5. Noodles;

5. pilot;

6. chips;

6. doctor;

4. Đề số 4

Write the missing letters

1. __est: cái tổ

2. __ctopus: con bạch tuộc

3. __anda: con gấu trúc

4. __ueen: nữ hoàng

5. __et: thú cưng/ thú nuôi

6. __live: quả ô-liu

7. __arrot: con vẹt

8. __uestion: câu hỏi

9. __ose: cái mũi

10. __melette: trứng ốp lết

11. __en: số 10

12. __uilt: cái chăn

13. __ut: hạt

14. __range: quả cảm

15. __ony: con ngựa con

16. __uiz: câu đố

17. __ent: cái lều

18. __ing: hát

19. __un: mặt trời

20. __abbit: con thỏ

21. __ea: trà

22. __tar: ngôi sao

23. __iger: con hổ

24. __obot: con rô bốt

25. __nake: con rắn

26. __eal: con hải cẩu

27. __ocket: tên lửa

28. __ree: cây

29. __x: con bò

30. _an: xe tải

ĐÁP ÁN

Write the missing letters

1. _N_est: cái tổ

2. _O_ctopus: con bạch tuộc

3. _P_anda: con gấu trúc

4. _Q_ueen: nữ hoàng

5. _P_et: thú cưng/ thú nuôi

6. _O_live: quả ô-liu

7. _P_arrot: con vẹt

8. _Q_uestion: câu hỏi

9. _N_ose: cái mũi

10. _O_melette: trứng ốp lết

11. _T_en: số 10

12. _Q_uilt: cái chăn

13. N__ut: hạt

14. _O_range: quả cảm

15. _P_ony: con ngựa con

16. _Q_uiz: câu đố

17. _T_ent: cái lều

18. _S_ing: hát

19. _S_un: mặt trời

20. _R_abbit: con thỏ

21. _T_ea: trà

22. _S_tar: ngôi sao

23. _T_iger: con hổ

24. _R_obot: con rô bốt

25. _S_nake: con rắn

26. _S_eal: con hải cẩu

27. _R_ocket: tên lửa

28. _T_ree: cây

29. _O_x: con bò

30. _V__an: xe tải

5. Đề số 5

Task 1. Match.

1. I like

a. is in the van.

2. The cats

b. are in the garden.

3. The box

c. my watch.

4. Where are

d. the umbrellas?

Task 2. Fill in the blank

tree - Where - cage - rabbit

Son: (1) _______________ are my cats, Mum?

Mother: They're over there, under the (2) ________________ .

Son: Is the (3) _______________ there with the cats, Mum?

Mother: No, He in the (4) ________________ . Look! He's there.

Task 3. Complete the sentence

1. is / Where / the / box / ?

.................................................................................?

2. in / The / under / snake/ the / tree / is /.

......................................................

3. like / I / car / my / .

......................................................

4. is / on / the / It / tree .

.........................................................

Task 4. Translate into English

1. Con vẹt ở trên cây.

...............................................................................

2. Tôi thích con ngựa vằn của tôi.

............................................................................

3. Cái bút ở đâu ? .

................................................................................................................?

4. Nhìn vào cái tổ chim kìa.

...........................................................................

5. Có một con thỏ ở trong hộp.

...........................................................................

ĐÁP ÁN

Task 1. Match.

1 - c; 2 - b; 3 - a; 4 - d;

Task 2. Fill in the blank

1 - Where; 2 - tree; 3 - rabbit; 4 - cage;

Task 3. Complete the sentence

1 - Where is the box?

2 - The snake is under the tree.

3 - I like my car.

4 - It is on the tree.

Task 4. Translate into English

1 - The parrot is on the tree.

2 - I like my zebra.

3 - Where is the pen?

4 - Look at the bird nest.

5 - There is a rabbit in the box./ A rabbit is in the box.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?