BỘ 5 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH 2 NĂM 2021
TRƯỜNG TIỂU HỌC NHẬT TẢO
1. Đề số 1
Task 1. Fill the blank with a or an
a. _________ Violin
b. _________ Watermelon
c. _________ Six
d. _________ Zero
e. _________ Ox
f. _________Van
g. _________ Zebra
h. _________Box
i. _________Violet
Task 2. Read the passage and answer
Hello. I’m Hoa. I’m seven years old. I have a cat and a dog. The cat is under the bed. The dog is in the garden. My sister has a parrot and a rabbit. The parrot is on the tree. The rabbit is under the table.
1. Where is the cat ?
.........................................................................................................
2. Where is the dog ?
.......................................................................................................
3. Where is the parrot ?
.....................................................................................................
4. Where is the rabbit ?
.....................................................................................................
Task 3. Translate into Vietnamese.
1. Red
2. yellow
3. orange
4. green
5. blue
6. purple
7. white
Task 4. Match
1. Green umbrella 2. Black car 3. Orange train 4. Red ship 5. Yellow cat 6. Pink balloon 7. Red motorbike 8. Yellow backpack 9. Black camera 10. White rabbit | a. Thỏ màu trắng b. Máy ảnh màu đen c. Cặp sách màu vàng d. Xe máy màu đỏ e. Bóng bay màu hồng f. Mèo màu vàng g. Tàu thủy màu đỏ h. Tàu hỏa màu cam i. Xe ô tô màu đen j. Ô màu xanh |
ĐÁP ÁN
Task 1. Fill the blank with a or an
a. _____a____ Violin
b. _____a____ Watermelon
c. ____a_____ Six
d. _____a____ Zero
e. _____an____ Ox
f. _____a____Van
g. _____a____ Zebra
h. _____a____Box
i. _____a____Violet
Task 2. Read the passage and answer
1 - It is under the bed.
2 - it is in the garden.
3 - It is on the tree.
4 - it is under the table.
Task 3. Translate into Vietnamese.
1. Red - Màu đỏ
2. yellow - màu vàng
3. orange - màu cam
4. green - màu xanh lá
5. blue - màu xanh dương
6. purple - màu tím
7. white - màu trắng
Task 4. Match
1 - j; 2 - i; 3 - h; 4 - g; 5 - f; 6 - e; 7 - d; 8 - c; 9 - b; 10 - a;
2. Đề số 2
Task 1. Odd one out.
1. bride | groom | teacher |
2. sunny | dress | shirt |
3. band | running | music |
4. quarter | eating | talking |
5. wedding | rope | invitation |
Task 2. Write the meaning in Vietnamese.
brown | swing | ||
gray/grey | sing | ||
blouse | ring | ||
bread | house | ||
brother | chips | ||
brown bread | chocolate | ||
mouse | cook |
Task 3. Reorder the words.
1. have / I / a / yo-yo.
2. like/ I / my / yellow/ yacht.
3. The / yellow./ is / yacht
4. a / yacht./ I / have
ĐÁP ÁN
Task 1. Odd one out.
1 - teacher; 2 - sunny; 3 - running; 4 - quarter; 5 - rope;
Task 2. Write the meaning in Vietnamese.
brown | màu nâu | swing | chơi đu |
gray/grey | màu xám | sing | hát hò |
blouse | áo cánh | ring | cái nhẫn |
bread | bánh mì | house | ngôi nhà |
brother | anh/ em trai | chips | khoai tây chiên |
brown bread | bánh mì nâu | chocolate | sô cô la |
mouse | con chuột | cook | nấu ăn |
Task 3. Reorder the words.
1 - I have a yo-yo.
2 - I like my yellow yacht.
3 - The yacht is yellow.
4 - I have a yacht.
3. Đề số 3
Task 1. Add –ING to verbs.
1. do | 2. watch | 3. choose | 4. talk |
5. eat | 6. sleep | 7. sing | 8. read |
9. wear | 10. wash | 11. write | 12. help |
13. get | 14. clean | 15. listen | 16. rain |
17. dance | 18. make | 19. take | 20. come |
Task 2. Arrange the words to make correct sentences.
1. Dad/ washing/ a car/ is
2. a/ dress/ white/ wearing/ is/ The/ bride.
3. The dog/ under/ sleeping/ is/ the bed.
4. We/ songs/ together/ singing/ are.
5. band/ The/ is/ music/ playing.
Task 3. Write the meaning in Vietnamese.
red | flag | ||
purple | fly | ||
pink | grapes | ||
orange | grass | ||
green | grow |
ĐÁP ÁN
Task 1. Add –ING to verbs.
1. doing | 2. watching | 3. choosing | 4. talking |
5. eating | 6. sleeping | 7. singing | 8. reading |
9. wearing | 10. washing | 11. writing | 12. helping |
13. getting | 14. cleaning | 15. listening | 16. raining |
17. dancing | 18. making | 19. taking | 20. coming |
Task 2. Arrange the words to make correct sentences.
1 - Dad is washing a car.
2 - The bride is wearing a white dress.
3 - The dog is sleeping under the bed.
4 - We are singing songs together.
5 - The band is playing music.
Task 3. Write the meaning in Vietnamese.
red | màu đỏ | flag | lá cờ |
purple | màu tím | fly | bay |
pink | màu hồng | grapes | quả nho |
orange | màu cam | grass | cỏ |
green | màu xanh lá | grow | phát triển, lớn lên |
4. Đề số 4
Task 1. Em hãy thực hiện các phép tính sau.
a. one + three = ……………….
b. eight + two = …………………….
c. ten - four = ………………..
d. six + one = ………………….
e. two + six – five = ……………….
Task 2. Nối cột A với cột B cho thích hợp
A | B |
1. black | a. màu xanh lá cây |
2. yellow | b. màu hồng |
3. red | c. màu vàng |
4. pink | d. màu xám |
5. brown | e. màu cam |
6. gray | f. màu đỏ |
7. orange | g. màu đen |
8. green | h. màu xanh dương |
9. purple | i. màu trắng |
10. white | j. màu nâu |
11. blue | k. màu tím |
Task 3. Em hãy đọc các từ sau và viết nghĩa tiếng Việt của từ sang bên cạnh.
tall | drip | ||
small | drop | ||
car | drink | ||
park | draw | ||
garden | read |
ĐÁP ÁN
Task 1. Em hãy thực hiện các phép tính sau.
a - four;
b - ten;
c - six;
d - seven;
e - three;
Task 2. Nối cột A với cột B cho thích hợp
1 - g; 2 - c; 3 - f; 4 - b; 5 - j; 6 - d;
7 - e; 8 - a; 9 - k; 10 - i; 11 - h;
Task 3. Em hãy đọc các từ sau và viết nghĩa tiếng Việt của từ sang bên cạnh.
tall | Cao | drip | chảy |
small | nhỏ, bé | drop | rơi |
car | cái ô tô | drink | uống |
park | công viên | draw | vẽ |
garden | vườn | read | đọc |
5. Đề số 5
Task 1. Nối từ với nghĩa Tiếng Việt của từ
A | B |
1. pen | a. bông hoa |
2. garden | b. mưa |
3. cake | c. cái bút |
4. blue | d. công viên |
5. flower | e. màu vàng |
6. book | f. khu vườn |
7. rain | g. cái diều |
8. park | h. cái bánh |
9. kite | i. xanh dương |
10. yellow | j. quyển sách |
Task 2. Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp để được từ đúng
1. c_r: ô tô | 5. cl_ck: đồng hồ |
2. b_ll: quả bóng | 6. blu _: màu xanh dương |
3. ra _n: mưa | 7. cl_ck: đồng hồ treo tường |
4. choc_late: sô-cô-la | 8. _ lack: màu đen |
Task 3. Em hãy đọc các từ sau và viết nghĩa tiếng Việt của từ sang bên cạnh.
train | chicken | ||
rain | clean | ||
snail | climb | ||
ball | clock | ||
hall | dress |
ĐÁP ÁN
Task 1. Nối từ với nghĩa Tiếng Việt của từ
1 - c; 2 - f; 3 - h; 4 - i; 5 - a; 6 - j; 7 - b; 8 - d; 9 - g; 10 - e
Task 2. Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp để được từ đúng
1. car: ô tô | 5. clock: đồng hồ |
2. ball: quả bóng | 6. blue: màu xanh dương |
3. rain: mưa | 7. clock: đồng hồ treo tường |
4. chocolate: sô-cô-la | 8. black: màu đen |
Task 3. Em hãy đọc các từ sau và viết nghĩa tiếng Việt của từ sang bên cạnh.
train | tàu | chicken | con gà |
rain | mưa | clean | lau chùi |
snail | con ốc sên | climb | leo trèo |
ball | quả bóng | clock | đồng hồ |
hall | phòng họp | dress | chiếc váy |
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Nhật Tảo. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Chi Lăng
- Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí
Chúc các em học tập tốt!