BỘ 5 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH 2 NĂM 2021
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TIÊN
1. Đề số 1
Task 1. Translate it into English.
Cầu trượt | …………………………………….. |
Chạy | …………………………………….. |
Xích đu | …………………………………….. |
Mẹ | …………………………………….. |
Ba | …………………………………….. |
Anh trai | …………………………………….. |
Chị gái | …………………………………….. |
Cá | …………………………………….. |
Cơm | …………………………………….. |
Thịt | …………………………………….. |
Bánh mì | …………………………………….. |
Xà phòng | …………………………………….. |
Dầu gội | …………………………………….. |
Mặt trăng | …………………………………….. |
Ngôi sao | …………………………………….. |
Bầu trời | …………………………………….. |
Task 2. Reorder the letter.
1. r o t o b
2. g e t i r
3. s n a e k
4. y g u l
Task 3. Fill in the gaps with a or an.
1. _____ ring
2. _____ tea
3. _____ seal
4. _____orange
5. _____ queen
6. _____ under
ĐÁP ÁN
Task 1. Translate it into English.
Cầu trượt | …………………Slide………………….. |
Chạy | …………………Run………………….. |
Xích đu | ……………………Swing……………….. |
Mẹ | …………………Mom/ Mommy………………….. |
Ba | ……………………Dad/ Daddy……………….. |
Anh trai | ……………………Brother……………….. |
Chị gái | …………………Sister………………….. |
Cá | ……………………Fish……………….. |
Cơm | ……………………Rice……………….. |
Thịt | ……………………Meat……………….. |
Bánh mì | …………………………Bread………….. |
Xà phòng | …………………Soap………………….. |
Dầu gội | ……………………Shampoo……………….. |
Mặt trăng | …………………Moon………………….. |
Ngôi sao | ………………………Star…………….. |
Bầu trời | ………………………Sky…………….. |
Task 2. Reorder the letter.
1 - robot; 2 - tiger; 3 - snake; 4 - ugly;
Task 3. Fill in the gaps with a or an.
1. ___a__ ring
2. ___a__ tea
3. __a___ seal
4. __an___orange
5. ___a__ queen
6. ___an__ under
2. Đề số 2
Task 1. Fill in the blanks:
1. Play _____ me
2. Sw_ng
3. Sl_de
4. Da_dy
5. S_ster
6. Br_ther
7. Bre_d
8. Me_t
9. Mom_y
10. Ru_
Task 2. Reorder the words.
1. the/where’s/soap?
____________________________________
2. it/is/Here.
____________________________________
3. fish/I/like.
____________________________________
4. home/I’m
___________________________________
5. rice/don’t/like/I.
____________________________________
6. me/Play/with.
___________________________________
7. swing/Let’s!
______________________________________
8. my/He’s/daddy
______________________________________
9. my/She’s/mommy
_______________________________________
10. shampoo/the/Where’s?
_______________________________________
ĐÁP ÁN
Task 1. Fill in the blanks:
1. Play with me;
2. Swing;
3. Slide;
4. Daddy;
5. Sister;
6. Brother;
7. Bread;
8. Meat hoặc Meet;
9. Mommy;
10. Run;
Task 2. Reorder the words.
1 - Where's the soap?
2 - Here it is.
3 - I like fish.
4 - I'm home.
5 - I don't like rice.
6 - Play with me.
7 - Let's swing!
8 - He's my daddy.
9 - She's my mommy.
10 - Where's the shampoo?
3. Đề số 3
Task 1. Unscramble:
1. me/with/play
……………………………
2. want/I /a /hamburger
……………………………
3. ‘s/she/sister/my
……………………………
4. It/here/is
……………………………
5. The/where/’s/soap?
……………………………
6. At/the /sky/Look!
……………………………
7. Let/’s/ok/swing
……………………………
8. ‘s/dinner/ready
……………………………
9. She/police/a/officer/’s
……………………………
10. It’s/hot/sunny/I’m
……………………………
11. Want/I/soda/a
……………………………
Task 2.Odd one out
1. Diner ready! | Dinner’s ready! | Dinner ready! |
2. OK | Yes | No |
3. Candy | Not | chips |
4. Stop | red light | green light |
5. Bear | a soda | blanket |
6. Chicken | milk | noodles |
7. Mmm | Yum | Yuck |
8. Hot | cold | sunny |
9. Hurry up! | Hungry up! | Hurry’s up! |
10. Hamburger | farmer | doctor |
Task 3. Translate into English:
1. Nhìn lên mặt trăng! …………………………………………
2.Chúc anh trai ngủ ngon………………………………
3. Chúc ba ngủ ngon……………………………
4. Nhìn lên bầu trời……………………………
5. Cái chăn đâu rồi? ……………………………
ĐÁP ÁN
Task 1. Unscramble:
1 - Play wih me;
2 - I want a hamburger;
3 - She's my sister;
4 - Here it is;
5 - Where's the soap?
6 - Look at the sky!
7 - Ok, let's swing
8 - Dinner's ready;
9 - She's a police officer;
10 - It's sunny, I'm hot.
11 - I want a soda.
Task 2.Odd one out
1 - Dinner’s ready! ; 2 - OK; 3 - Not; 4 - Stop; 5 - A soda;
6 - milk; 7 - Mmm; 8 - sunny; 9 - Hurry up!; 10 - Hamburger
Task 3. Translate into English:
1 - Look at the moon!
2 - Good night, brother.
3 - Good night, dad.
4 - Look at the sky!
5 - Where is the blanket?
4. Đề số 4
Task 1. Odd one out
1. yum | yuck | hey |
2. orange | meat | fish |
3. he | she | me |
4. run | milk | slide |
5. mommy | daddy | sister |
6. rice | shampoo | soap |
7. moon | brother | sky |
8. Benny | Sue | He |
9. Soda | milk | sandwich |
10. Play | swing | run |
Task 2. Match
1. Play with me | a. Here it is |
2. Look at the stars! | b. Yuck! I don’t like fish |
3. Where’s the shampoo? | c. This is my family |
4. Dinner’s ready! | d. Ok. Let’s run |
5. I’m home | e. I’m hot |
6. I’m hungry | f. Red light. Stop |
7. Green light.Go | g. Good night,Daddy |
8. It’s sunny | h. I want a sandwich |
Task 3. Choose:
1. Look____ the moon!
a. is
b.are
c.at
2.____I like sandwich
a. Yuck
b.No
c.Yum
3.she’s ____ farmer
a. an
b. a
c.is
4.I ___ like meat
a. do
b.like
c. don’t
5.____ light.Stop
a.Green
b.red
c.yellow
6.What is ____ name?
a.my
b.you
c.your
7.My___ is Kate
a.name
b. you
c.he
ĐÁP ÁN
Task 1. Odd one out
1 - hey; 2 - orange; 3 - me; 4 - milk; 5 - sister;
6 - rice; 7 - brother; 8 - He; 9 - sandwich; 10 - swing
Task 2. Match
1 - d; 2 - g; 3 - a; 4 - b;
5 - c; 6 - h; 7 - f; 8 - e;
Task 3. Choose:
1 - c; 2 - c; 3 - b; 4 - c; 5 - b; 6 - c; 7 - a
5. Đề số 5
Task 1. Look and write:
1. c h k i c n e > ……… | 2. y n n u s > ………… |
3. o u p s > ………. | 4. o o n l d e s > …………… |
5. c k h c i n e > …………… | 6. w t e > ………….. |
7. g n i n i a r > ……………. | 8. r a n i i g n > ………….. |
9. d l o c > ………….. | 10. g n s n o i w > ……… |
Task 2. Odd one out
1 | A. Have some chicken. | B. It’s number one. | C. It’s number two. |
2 | A. It’s green. | B. Have some noodles. | C. It’s blue. |
3 | A. He’s a boy. | B. She’s a girl. | C. Have some soup. |
4 | A. She’s a teacher. | B. up | C. down |
5 | A. It’s a book. | B. It’s raining. | C. It’s a puppet. |
6 | A. I’m wet. | B. My name’s Benny. | C. My name’s Sue. |
7 | A. It’s a crayon. | B. It’s a book. | C. I’m hot. |
8 | A. It’s snowing. | B. Have some chicken. | C. Have some soup. |
9 | A. Have some noodles. | B. Have some soup. | C. I’m cold. |
10 | A. Have some chicken. | B. It’s sunny. | C. Have some noodles. |
11 | A. Have some chicken. | B. It’s a car. | C. It’s a bus. |
12 | A. Hello! | B. Have some noodles. | C. Hi! |
13 | A. Have some cookies. | B. Good morning. | C. Have some soup. |
14 | A. Have some soup. | B. It’s a truck. | C. It’s a motorcycle. |
15 | A. It’s blue. | B. It’s red. | C. Have some chicken. |
ĐÁP ÁN
Task 1. Look and write:
1. c h k i c n e > ……chicken… | 2. y n n u s > ……sunny…… |
3. o u p s > ……soup…. | 4. o o n l d e s > ………noodles…… |
5. c l o d > ……cold……… | 6. w t e > ……wet…….. |
7. g n i n i a r > ………raining……. | 8. o h t > …hot……….. |
9. d l o c > ………cloud….. | 10. g n s n o i w > …snowing…… |
Task 2. Odd one out
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B;
6 - A; 7 - C; 8 - A; 9 - C; 10 - B;
11 - A; 12 - B; 13 - B; 14 - A; 15 - C;
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Bình Tiên. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Nhật Tảo
- Bộ 5 đề ôn tập hè Tiếng Anh 2 năm 2021 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí
Chúc các em học tập tốt!