Modifier là các từ khóa mà bạn thêm vào những định nghĩa để thay đổi ý nghĩa của chúng. Ngôn ngữ Java có hàng loạt các modifier, bao gồm:
- Access Modifier trong Java
- Non-Access Modifier trong Java
Để sử dụng một Modifier, bạn bao từ khóa của nó trong định nghĩa của một lớp, phương thức, hoặc biến. Modifier đặt trước phần còn lại của lệnh, như trong ví dụ sau (các từ in nghiêng):
<i>public</i> class tenClass { // ... } <i>private</i> boolean myFlag; <i>static final</i> double weeks = 9.5; <i>protected static final</i> int BOXWIDTH = 42; <i>public static</i> void main(String[] arguments) { // Phan than phuong thuc }
Access Modifier trong Java
Java cung cấp một số Access Modifier để thiết lập chỉ định truy cập cho các lớp, các biến, các phương thức và constructor. Có 4 mức độ truy cập là:
- Default: Truy cập trong nội bộ package
- Private: Truy cập trong nội bộ lớp
- Public: Thành phần công khai, truy cập tự do từ bên ngoài
- Protected: Thành phần được bảo vệ, bị hạn chế truy nhập từ bên ngoài.
Non Access Modifier trong Java
Java cũng cung cấp một số Non-Access Modifier để thực hiện các tính năng khác:
- Static Modifier để tạo các phương thức lớp và các biến.
- Final Modifier để kết thúc sự thi hành của các lớp, các phương thức và các biến.
- Abstract Modifier để tạo các lớp và các phương thức trừu tượng.
- Synchronized Modifier và Volatile Modifier được sử dụng cho các Thread.
Chương sau đề cập vấn đề gì trong Java?
Trong chương tiếp theo, chúng ta sẽ bàn luận về Các toán tử cơ bản được sử dụng trong ngôn ngữ Java. Chương tới sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách những toán tử có thể được sử dụng trong khi phát triển ứng dụng.