TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 8 TIẾNG ANH 7
TỪ VỰNG UNIT 1. BACK TO SCHOOL
1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác.
3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
4. far /fɑr/ (adj/adv) xa
5. means /minz/ (n) phương tiện
6. transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
8. nice /naɪs/ (adj) vui
9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
10. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
11. unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
12. still /stɪl/ (adv) vẫn
13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
14. parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
15. market /ˈmɑː. kɪt/ (n) chợ
16. movie /ˈmuː. vi/ (n) bộ phim
17. survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra
TỪ VỰNG UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
4. calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
11. fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
12. moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
13. nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
14. party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
Months (Các tháng)
1. January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
5. May /meɪ/ (n) tháng năm
6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
8. August /ˈɔːɡəst/ (n) tháng tám
9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín
10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
11. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
TỪ VỰNG UNIT 3. AT SCHOOL
1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n) Trường tiểu học
2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n) Trường trung học cơ sở
3. High School /haɪ skul/ (n) Trường phổ thông trung học
4. Uniform /ˈjuː. nɪ. fɔːm/ (n) Đồng phục
5. Schedule /ˈskɛdʒul/ (n) Lịch trình, chương trình
6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n) Thời khóa biểu
7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n) Thư viện
8. Plan /plænl/ (n) Sơ đồ (Hướng dẫn mượn sách)
9. Index /ˈɪndeks/ (n) Mục lục( Sách thư viện)
10. Order /ˈɔːdər/ (n) Thứ tự
11. Title /ˈtaɪtl/ (n) Tiêu đề
12. Set /set/ (n) Bộ
13. Shelf /ʃelf/ (n) Giá sách
14. Shelves (n) Giá sách(số nhiều)
15. Area /ˈɛəriə/ (n) Khu vực
16. Author /ˈɔθər/ (n) Tác giả
17. Dictionary /ˈdɪkʃənɛri / (n) Từ điển
18. Novel /ˈnɒv. əl/ (n) Truyện, tiểu thuyết
19. Rack /ræk/ (n) Giá đỡ
20. Past /pɑst/ (n) Qua (Khi nói giờ)
21. Quarter /ˈkwɔː. tər/ (n) 1/4, 15 phút
22. Break /breɪk/ (n) Giờ giải lao
23. Cafeteria /ˌkæf. əˈtɪə. ri. ə/ (n) Quán ăn tự phục vụ
24. Snack /snæk/ (n) Đồ ăn nhanh
25. Capital /ˈkæp. ɪ. təl/ (n) Thủ đô
26. Receive /rɪˈsiːv/ (v) Nhận
27. Show /ʃoʊ/ (v) Cho thấy
TỪ VỰNG UNIT 4. BIG OR SMALL?
1. Math /mæθ/ (n) Môn toán, toán học
2. History /ˈhɪstəri/ (n) Lịch sử, môn lịch sử
3. Music /ˈmjuː. zɪk/ (n) Môn nhạc
4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n) Địa lý, môn địa lý
5. Economics /ˌiː. kəˈnɒm. ɪks/ (n) Môn kinh tế
6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) Môn sinh học
7. Chemistry /ˈkɛməstri / (n) Môn hóa học
8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n) Môn thể dục
9. Physics /ˈfɪzɪks / (n) Môn vật lý
10. English /ˈɪŋglɪʃ/ (n) Môn tiếng Anh
TỪ VỰNG UNIT 5. WORK AND PLAY
1. Appliance /əˈplaɪəns/ (n) Thiết bị
2. Atlas /ˈætləs/ (n) Sách bản đồ
3. Bell /bɛl/ (n) Cái chuông
4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n) Trò bị mắt bắt dê
5. Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ (n) Máy tính
6. Chat /ˈ tʃæt/ (n) Tán gẫu
7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n) Tranh vẽ
8. Energetic /ɛnərˈdʒɛtɪk/ (n) Hiếu động, nhiều năng lượng
9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (adj) Yêu thích, thưởng thức
10. Equation /ɪˈkweɪ. ʒən/ (n) Công thức
11. Essay /ˈes. eɪ/ (n) Bài tiểu luận
12. Event /ɪˈvɛnt/ (n) Sự kiện
13. Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n) Thí nghiệm
14. Famous /ˈfeɪməs/ (adj) Nổi tiếng
15. Fix /fɪks/ (v) sửa chữa
16. Globe /gloʊb/ (n) Quả địa cầu
17. Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n) Hộ gia đình
18. Indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv) Trong nhà
19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ (n) Trò bắn bi
20. Pen pal /penpæl/ (n) Bạn qua thư
21. Portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj) Có thể xách tay
22. Present /ˈprɛzənt/ (adj) Hiện tại
23. Relax /rɪˈlæks/ (v) Thư giãn
24. Repair /rɪˈpɛər/ (v) Sửa chữa (máy móc)
25. Score /skɔːr/ (v) Ghi bàn (thể thao)
26. Swap /swɑːp/ (v) Trao đổi
TỪ VỰNG UNIIT. 6 AFTER SCHOOL
1. Anniversary /æn əˈvɜr sə ri / (n) Ngày/lễ kỷ niệm
2. Campaign /kæmˈpeɪn/ (n) Chiến dịch/ đợt vận động
3. Celebration /selɪˈbreɪʃən/ (n) Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
4. Collection /kəˈlekʃən/ (n) Bộ sưu tập
5. Comic /ˈkɑːmɪk/ (n) Truyện tranh
6. Concert /ˈkɒnsət/ (n) Buổi hòa nhạc
7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n) Sự giải trí
8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n) Dàn nhạc giao hưởng
9. Paint /peɪnt/ (v) Sơn
10. Pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) Trò tiêu khiển
11. Rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) Diễn tập
12. Stripe /straɪp/ (n) Kẻ sọc
13. Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) Thiếu niên (13-19 tuổi)
14. Volunteer /vɒlənˈtɪər/ (n) Tình nguyện viên
15. Wedding /ˈwedɪŋ/ (n) Lễ cưới
16. Should /ʃʊd/ (v) Nên
17. Musical Instrument /ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪnstrəmənt/ (n) Nhạc cụ
18. Bored /bɔːd/ (adj) Buồn chán
19. Healthy /ˈhelθi/ (adj) Khỏe mạnh
20. Attend /əˈtend/ (v) Tham dự
21. Model /ˈmɒdəl/ (n) Mô hình, mẫu
22. Coin /kɔɪn/ (n) Tiền xu
23. Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n) Môi trường
24. Wear /weər/ (v) Mặc, đội
25. Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) Bài tập
TỪ VỰNG UNIT 7. THE WORLD OF WORK
1. Coop /kuːp/ (n) Chuồng gà
2. Definitely /ˈdefɪnətli/ (adv) Chắc chắn, nhất định
3. Feed /fiːd/ (v) Cho ăn
4. Hard /hɑːd/ (adv) Vất vả/chăm chỉ
5. Hour /aʊr/ (n) Tiếng, giờ
6. Lazy /ˈleɪ. zi/ (adj) Lười biếng
7. Period /ˈpɪə. ri. əd/ (n) Tiết học
8. Public holiday /ˈpʌb. lɪk ˈhɒl. ɪ. deɪ/ (n) Ngày lễ
9. Quite /kwaɪt/ (adv) Tương đối, khá
10. Real /riː. əl/ (adj) Thật, thật sự
11. Realize /ˈrɪə. laɪz/ (v) Nhận ra
12. Shed /ʃed/ (n) Nhà kho, chuồng (trâu bò)
13. Shift /ʃɪft/ (n) Ca làm việc
14. Typical / ˈtɪp. ɪ. kəl/ adj) Điển hình, tiêu biểu
15. Vacation /veɪˈkeɪ. ʃən/ (n) Kỳ nghỉ lễ
16. Easter /ˈiː. stər/ (n) Lễ Phục Sinh
17. Thanksgiving /θæŋksˈgɪv. ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn
18. Review /rɪˈvjuː/ (v) Ôn tập
19. Supermarket /ˈsuː. pəˌmɑː. kɪt/ (n) Siêu thị.
20. Homeless /ˈhəʊm. ləs/ (adj) Không nhà
TỪ VỰNG UNIT. 8 PLACES
1. Altogether /ɔːltəˈgeðər/ (adv) Tổng cộng, tính gộp lại
2. Change /tʃeɪndʒ/ (n) Tiền lẻ, tiền thừa
3. Coach /koʊtʃ/ (n) Xe chạy đường dài
4. Cost /kɒst/ (n, v) Chi phí, có giá là
5. Direction /da ɪˈrekʃən/ (n) Phương hướng
6. Guess /ges/ (v) Phỏng đoán
7. Mail /meɪl/ (v) Gửi thư
8. Overseas /əʊvəˈsiːz/ (adj) Ở nước ngoài
9. Phone card /fəʊn kɑːd/ (n) Thẻ điện thoại
10. Plain /pleɪn/ (n) Đồng bằng
11. Regularly /ˈregjʊləli/ (adv) Thường xuyên
12. Send /Send/ (v) Gửi đi
13. Souvenir /su:vənˈɪər/ (n) Đồ lưu niệm
14. Total /ˈtəʊtəl/ (adj) Tổng, toàn bộ
15. Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n) Đồn cảnh sát
16. Bakery /ˈbeɪkəri/ (n) Hiệu bánh
17. Envelope /ˈenvələʊp/ (n) Phong bì
18. Price /praɪs/ (n) Giá tiền
19. Item /ˈaɪtəm/ (n) Món hàng
20. Ask /ɑːsk/ (v) Hỏi
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 7, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Một số điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi Tiếng Anh 7
- Ôn tập kiến thức câu bị động Tiếng Anh 7
Chúc các em học tốt!