TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CƠ THỂ ĐỘNG VẬT CẦN GHI NHỚ
1. Các bộ phận trên đầu
- Head: Đầu
- Face: Mặt
- Eye: Mắt
- Nose: Mũi
- Ear: Tai
- Mouth: Miệng
- Tooth: Răng (số nhiều: teeth)
- Tongue: Lưỡi
- Cheek: Cái má
- Antlers: Gạc (Hươu, Nai)
- Beak: Mỏ chim
- Cheek: Má
- Chin: Cằm
- Trunk: Vòi voi
- Tusk: Ngà voi
- Horn: Sừng
- Fang: Răng nanh
- Forehead: Trán
- Jaw: Quai hàm
- Lip: Môi
- Mane: Bờm
- Whiskers: Ria mép
2. Các bộ phận trên cơ thể
- Body: cơ thể
- Arm: Tay
- Back: Lưng
- Belly: Bụng
- Bottom: Mông
- Chest: Ngực
- Claws: Vuốt (Mèo, chim)
- Hand: Bàn tay
- Hoof: Móng guốc (Ngựa, lừa,…)
- Feather: Lông vũ
- Fur: Lông mao (lông chó, lông mèo,…)
- Fin: Vây (Cá)
- Finger: Ngón tay
- Foot (số nhiều: Feet): Bàn chân
- Genitals: Cơ quan sinh dục
- Knuckle: Khớp ngón tay
- Leg: Chân
- Neck: Cổ
- Palm: Lòng bàn tay
- Paw: Chân (Có móng, vuốt của mèo, hổ…)
- Scale: Vảy (Cá, Rắn, Cánh sâu bọ)
- Shell: Vỏ ốc
- Shoulder: Vai
- Sole: Lòng bàn chân
- Tail: Đuôi
- Talons: Móng, vuốt (Nhất là của chim mồi)
- Thigh: Đùi
- Throat: Cổ họng
- Toe: Ngón chân
- Web: Màng da (Ở chân vịt…)
- Wings: Đôi cánh
3. Các bộ phận bên trong cơ thể
- Artery: Động mạch
- Blood: Máu
- Blood vessel: Mạch máu
- Bone: Xương
- Brain: Não
- Cartilage: Sụn
- Digestive system: Hệ tiêu hóa
- Fat: Mỡ
- Flesh: Thịt
- Heart: Tim
- Intestines: Ruột
- Kidneys: Thận
- Limb: Chân tay
- Liver: Gan
- Lungs: Phổi
- Mucus: Nước nhầy mũi
- Muscle: Cơ bắp
- Nerve: Dây thần kinh
- Nervous system: Hệ thần kinh
- Rib: Xương sườn
- Rib cage: Khung xương sườn
- Saliva /Spit: Nước bọt
- Skeleton: Bộ xương
- Skin: Da
- Skull: Xương sọ
- Spine /Backbone: Xương sống
- Stomach: Dạ dày
- Sweat /Perspiration: Mồ hôi
4. Các cụm từ liên quan
- Foot in mouth
To put your foot in your mouth: bạn nói điều gì đó ngu ngốc làm xúc phạm người khác
Ví dụ: I put my foot in my mouth when I called by brother’s new wife by his ex-wife’s name.
- Cost an arm and a leg
Khi thứ gì đó “cost an arm and a leg”: nó rất đắt, tốn nhiều tiền.
Ví dụ: It costs me an arm and a leg to get my car fixed
- Get off my back
Cụm từ này được sử dụng khi ai đó phê phán hoặc luôn nói bạn phải làm thế này, phải làm thế kia.
Ví dụ: Stop telling me what to do. Get off my back!
- Cold shoulder
To give someone the cold shoulder: tảng lờ ai đó
Ví dụ: I saw my ex-girlfriend at a party but she wouldn’t talk to me. She gave me the cold shoulder.
- Cold feet
Trở nên lo lắng và có suy nghĩ khác về việc gì đó.
Ví dụ: I’m getting cold feet about my wedding. I’m so nervous.
- A sight for sore eyes
Cụm từ này để diễn tả sự vui vẻ khi nhìn thấy/ gặp lại ai đó
Ví dụ: Hi Frank. You’re a sight for sore eyes. I haven’t seen you for years.
- A finger in every pie
To have a finger in every pie: bạn tham gia vào mọi hoạt động.
Ví dụ: The businessman seemed to have a finger in every pie.
- Off the top of my head
Cụm từ này có nghĩa là bạn nói điều gì đó mà không thực sự nghĩ về nó.
Ví dụ: Off the top of my head, I’d say there were a thousand people there.
- Look down your nose
When you look down your nose at someone: bạn nghĩ mình tốt hơn hoặc quan trọng hơn người nào đó.
Ví dụ: Because he’s rich he seems to think that he’s better than everyone. He really looks down his nose at people.
- Play it by ear
Cụm từ này có nghĩa là ứng biến hoặc làm một cái gì đó mà không cần chuẩn bị.
Ví dụ: I don’t know where we should go tonight. Let’s just play it by ear.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Từ vựng Tiếng Anh về cơ thể động vật cần ghi nhớ. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong Tiếng Anh
- Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất
Chúc các em học tập tốt!