Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 5 Tiếng Anh 9

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 5 TIẾNG ANH 9

1. Từ vựng Unit 1: A visit from a pen pal

- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài

+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài

- activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động

- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ

- at least /ət - liːst/: ít nhất

- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại

- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa

- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng

+ impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng

+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng

- beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp

+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp

+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp

- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện

- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ

- mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học

- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học

- peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình

+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh

- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí

- pray /preɪ/(v): cầu nguyện

- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa

- keep in touch with: giữ liên lạc

- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng

- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự

- industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp

+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp

- temple/ˈtempl/ (n): đền, đình

- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội

- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á

- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra

- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền

+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền

- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm

- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới

- climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ

- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có

- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

- Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo

- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức

- religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo

+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo

- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra

- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo

- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo

- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi

- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục

+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục

+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục

- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy

+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục

+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn

- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc

- area /ˈeəriə/ (n): diện tích

- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên

- relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con

- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay

- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng

2. Từ vựng Unit 2: Clothing

- century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ

- poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ

+ poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca

+ poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ

- traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống

- silk /sɪlk/ (n): lụa

- tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo

- slit /slɪt/ (v): xẻ

- loose /luːs/ (a): lỏng, rộng

- pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)

- design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế

+ designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế

+ fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang

- material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu

- convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện

+ convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện

- lines of poetry: những câu thơ

- fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang

- inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng

+ inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng

- ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số

- symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng

+ symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng

- cross /krɒs/(n): chữ thập

- stripe /straɪp/ (n): sọc

+ striped (a) có sọc

- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại

+ modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa

- plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

- suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn

- sleeve /sliːv/ (n): tay áo

+ sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay

+ short-sleeved (a) : tay ngắn

- sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len

- baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình

- faded /feɪd/ (a): phai màu

- shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi

- casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường

- sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ

- cloth /klɒθ/ (n): vải

- wear out: mòn, rách

- unique /juˈniːk/ (a): độc đáo

- subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài

- embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu

- label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu

- sale /seɪl (n) : doanh thu

- go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên

- economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế

+ economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế

+ economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm

- worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới

- out of fashion: lỗi thời

- generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ

- (be) fond of = like thích

- hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không

- put on = wear: mặc vào

- point of view: quan điểm

- (be) proud of/praʊd/ : tự hào về

3. Từ vựng Unit 3: A trip to the countryside

-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu

- plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày

- gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch

- crop /krɒp/ (n): vụ mùa

- home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê

- rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi

- journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình

- chance /tʃɑːns/ (n): dịp

- cross /krɒs/ (v): đi ngang qua

- paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa

- bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre

- forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng

- snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh

- highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ

- banyan tree /ˈbænjən - triː /: cây đa

- entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào

- shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu

- hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng

- go boating: đi chèo thuyền

- riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông

- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị

- take a photo: chụp ảnh

- reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời

- play a role: đóng vai trò

- flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy

- raise /reɪz/ (v): nuôi

- cattle /ˈkætl/ (n): gia súc

- pond /pɒnd/ (n): cái ao

- parking lot: chỗ đậu xe

- gas station: cây xăng

- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi

- maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô

- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên

- complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

- feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn

4. Từ vựng Unit 4: Learning a foreign language

- learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/: học thuộc lòng

- as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt

Ex: You come as soon as possible.

- quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất

- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét

+ examiner (n): giám khảo

+ examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi

- go on : tiếp tục

- aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh

- in the end = finally, at last : cuối cùng

- exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác

- passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn

- attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự

+ attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự

+ attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự

- course /kɔːs/ (n): khóa học

- written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết

- oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói

- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên

- award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng

- scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng

- dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá

- campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường

- reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng

- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua

- culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa

+ cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa

- close to: gần

- scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật

- nation /ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước

+ national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia

+ national bank ngân hàng nhà nước

5. Từ vựng Unit 5: The media

- media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông

- invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh

+ invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

+ inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh

- crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng

- latest news: tin giờ chót

- popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến

+ popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến

- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi

- teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên

- adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn

- thanks to: nhờ vào

- variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng

- channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình

- control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát

- stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn

- develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển

+ development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển

- interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác

- viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem

- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn

- remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa

- event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

- interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng

+ interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác

- benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 5 Tiếng Anh 9, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?