Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 chương trình mới

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI

1. Từ vựng Unit 1 Local Environment

1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu

13. frame /freɪm/ (n.): khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt

19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.): xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn

33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác

34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải

35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng

36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu

37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

2. Từ vựng Unit 2 City Life

1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu

2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy

3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu

4. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

5. variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng

6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành

7. packed (adj) /pækt/: chật ních người

8. urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị

9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương

10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung

11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm

12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính

13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời

15. stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc

16. wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang

17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng

18. conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện

19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định

20. factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố

21. conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột

22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số

23. asset (n) /ˈæset/: tài sản

24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa

25. index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số

26. metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm

27. dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân

28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực

29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này

3. Từ vựng Unit 3 Teen stress and pressure

1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên

2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành

3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh

4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy

5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung

6. confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương

8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng

9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ

10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp

11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup

13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà

14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập

15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc

16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

17. life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống

18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn

19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột

20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh

21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra

22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện

23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi

24. tense (adj) /tens/: căng thẳng

25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng

4. Từ vựng Unit 4 Life in the past

1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn

2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực

3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất

4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử

5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo

6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm

7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố

8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài

9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí

10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt

12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị

13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết

14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học

15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa

16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp

17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại

18. post (v) /pəʊst/: đăng tải

19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt

20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong

21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc

22. treat (v) /triːt/: cư xử

5. Từ vựng Unit 5 Wonders of Viet Nam

1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt

3. cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động

4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì

5. complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể

6. contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh

7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài

8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất

9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi

10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách

11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường

12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận

14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo

15. round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)

16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)

17. setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường

18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng

20. tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ

6. Từ vựng Unit 6 Viet Nam: Then and Now

1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu

2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc

3. boom (n) /buːm/: bùng nổ

4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe

5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng

6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác

7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ

8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu

9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay

12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm

13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý

14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân

15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh

16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ

17. roof (n) /ruːf/: mái nhà

18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su

19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép

20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói

22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện

23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông

24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm

25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

7. Từ vựng Unit 7 Recipes and Eating habits

1. chop (v) /tʃɒp/: chặt

2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương

3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ

4. dip (v) /dɪp/: nhúng

5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước

6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)

7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo

8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng

9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp

10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ

11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn

12. roast (v) /rəʊst/: quay

13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô

14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om

15. spread (v) /spred/: phết

16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc

17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát

18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính

19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị

20. steam (v) /stiːm/: hấp

21. stew (v) /stjuː/: hầm

22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào

23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm

24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng

25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)

8. Từ vựng Unit 8 Tourism

1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền

2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)

3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn

4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay

5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn

6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối

7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi

8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ

9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được

13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền

16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan

17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói

18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá

20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp

21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)

22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá

23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích

24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh

25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng

9. Từ vựng Unit 9 English in the world

1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu

2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập

6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố

7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu

9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy

11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn

14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức

17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ

21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản

23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại

10. Từ vựng Unit 10 Space Travel

1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học

3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài

4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)

5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống

6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà

8. land (v) /lænd/: hạ cánh

9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng

10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch

11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực

12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ

13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành

14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo

15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa

17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước

18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh

19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ

20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ

21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ

22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ

23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian

24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn

25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 chương trình mới. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?