PHÂN BIỆT TRUST VÀ BELIEVE TRONG TIẾNG ANH
1. Trust
1.1. Định nghĩa
Trust là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tin tưởng”, “tin cậy”, “tín nhiệm”
Ví dụ:
- I trust his honesty.
Tôi tin tưởng sự trung thực của anh ấy. - We have to trust in ourselves.
Chúng ta phải tin tưởng vào bản thân mình.
Trường hợp thứ 2, trust có chức năng của một danh từ có nghĩa là “lòng tin”, “sự tin tưởng”.
Ví dụ:
- Trust is very difficult to obtain.
Lòng tin rất khó để có được. - Trust takes time to form.
Lòng tìn cần thời gian để hình thành.
1.2. Cách dùng
Thông thường người ta sẽ dùng trust trong những trường hợp thể hiện niềm tin một cách mãnh liệt đối với một người hay một điều gì đó.
Ví dụ:
- I trusted her, because she was the one who gave birth to me.
Tôi tin tưởng bà ấy vì bà ấy là người đã sinh ra tôi. - I have trust in you. Fighting.
Tôi tin tưởng bạn. Chúc bạn may mắn nhé.
Một trường hợp phổ biến của trust đó là sử dụng khi chúng ta muốn khẳng định và đề nghị ai đó hãy có niềm tin với mình.
Ví dụ:
- I’m not a thief. Trust me!
Tôi không phải là một tên trộm. Hãy tin tôi. - Trust me! I will help us escape from this hellish place.
Tin tôi! Tôi sẽ giúp chúng ta thoát khỏi nơi quỷ quái này.
Trust còn được sử dụng để nói về việc ai đó hy vọng vào điều gì.
Ví dụ:
- I trust he will pass this surgery.
Tôi tin rằng anh ấy sẽ vượt qua ca phẫu thuật này. - I trust you will do well in the interview.
Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt trong buổi phỏng vấn.
1.3. Cụm từ thông dụng với Trust
Dưới đây là một số cụm từ thường đi cùng với trust trong tiếng Anh.
- A breach of trust: sự bội tín
- To have (put, repose) trust in someone: tín nhiệm, tin cậy ai đó
- Brain trust: tin vào bản thân
- In the trust of: trong sự tin tưởng của
- In god we trust: chúng ta tin vào chúa
- Trust me!: hãy tin tôi!
2. Believe
2.1. Định nghĩa
Believe được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tin”.
Nhưng believe có nghĩa là ai đó tin vào ai, điều gì đó trong một thời điểm nhất định và dựa vào một số căn cứ nhất định.
Ví dụ:
- I believe he will be on time.
Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ. - Looking at her I believe she is a good person.
Nhìn cô ấy tôi tin rằng cô ấy là một người tốt.
2.2. Cách dùng
Thông thường believe được dùng để nói về việc ai đó nghĩ điều gì đó là đúng, là chính xác.
Ví dụ:
- I believe he’s telling the truth.
Tôi tin rằng anh ấy đang nói sự thật. - He believes it will rain.
Anh ấy tin rằng trời sẽ mưa. - She believes in her teacher.
Cô ấy tin vào giáo viên của mình.
Đề nghị rằng điều gì đó đúng mặc dù bạn chưa dám chắc (nghĩa rằng, cho rằng).
Ví dụ:
- Will she come back?
I believe so.
Cô ấy sẽ quay trở lại chứ?
MÌnh nghĩ vậy. - Will he pass the test?
I believe so.
Anh ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra chứ?
Tôi cho rằng sẽ như vậy.
Believe còn được dùng để đưa ra quan điểm rằng điều gì đó là đúng.
Ví dụ:
- She thought that if he worked hard, he would be successful.
Cô ấy tin rằng nếu anh ấy chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công. - He believed that tigers need to be released to the wild in order for them to grow well.
Anh ấy tin rằng những con hổ cần được thả về tự nhiên để chúng có thể phát triển tốt.
Khi believe được dùng trong câu phủ định sẽ có mục đích nhằm thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ.
Ví dụ:
- I can’t believe the kids are this big.
Tôi không thể tin được rằng những đứa trẻ đã lớn như thế này.
- I can’t believe he can betray me.
Tôi không thể tin được rằng anh ấy có thể phản bội tôi.
2.3. Cụm từ thông dụng với Believe
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi cùng với believe.
- Believe me: tin tôi đi
- I believe in you: tôi tin ở bạn
- Make believe: tạo niềm tin
- Believe it or not: tin hay không cũng tùy bạn
- Believe you me: Tôi cam đoan, đảm bảo với bạn
- Hard to believe: khó tin.
3. Phân biệt Trust và Believe
Thông qua các trường hợp sử dụng trust và believe thì các bạn đã phần nào hiểu được sự khác biệt của trust và believe rồi đúng không.
Về cơ bản thì trust và believe không quá khác biệt. Đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, với một số ngữ cảnh đặc biệt thì chúng vẫn có những điểm khác nhau.
- Trust dùng để thể hiện một niềm tin tuyệt đối. Trust thường được dùng để thể hiện niềm tin được thời gian kiểm chứng.
- Believe là sự tin tưởng như tại một thời điểm nào đó hoặc trong một sự việc nào đó.
Ví dụ: I trust him so I believe he is not a thief.
Trong ví vụ này các có thể thấy niềm tin đã được hình thành từ trước, tin tưởng vào con người anh ta(trust), vì trust anh ta nên khi anh ta bị nghi ngờ thì tin rằng anh ta không phải tên trộm (believe). Tại một thời điểm khác khi không còn tình huống nghi ngờ thì sẽ không còn trường hợp believe nữa. Nhưng trust thì vẫn tiếp tục.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Phân biệt Trust và Believe trong Tiếng Anh. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Các đoạn văn Tiếng Anh miêu tả áo dài Việt Nam tuyển chọn
- Tổng hợp các bài luận Tiếng Anh thi vào 10
Chúc các em học tốt!