MỘT SỐ CẤU TRÚC TO-V VÀ V-ING
THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH
1. Cấu trúc to-V
- To do sth on principle: Làm gì theo nguyên tắc
- To do sth on spec: Làm việc gì mong thủ lợi
- To do sth on the level: Làm gì một cách thật thà
- To do sth on the sly: Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
- To do sth on the spot: Làm việc gì lập tức
- To do sth out of spite: Làm việc gì do ác ý
- To do sth right away: Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
- To do sth slap-dash, In a slap-dash manner: Làm việc gì một cách cẩu thả
- To do sth through the instrumentality of sb: Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
- To do sth to the best of one's ability: Làm việc gì hết sức mình
- To do sth unasked: Tự ý làm việc gì
- To do sth under duress: Làm gì do cưỡng ép
- To do sth unhelped: Làm việc gì một mình
- To do sth in a leisurely fashion: Làm việc gì một cách thong thả
- To do sth in a loose manner: Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
- To do sth in a private capacity: Làm việc với tư cách cá nhân
- To do sth in haste: Làm gấp việc gì
- To do sth in sight of everybody: Làm việc gì ai ai cũng thấy
- To do sth in the army fashion: Làm việc gì theo kiểu nhà binh
- To do sth in three hours: Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
- To do sth of one's free will: Làm việc gì tự nguyện
- To do sth of one's own accord: Tự ý làm gì
- To do sth of one's own choice: Làm việc gì theo ý riêng của mình
- To do sth on one's own hook: Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
- To do sth on one's own: Tự ý làm cái gì
- To do sth in a leisurely fashion: Làm việc gì một cách thong thả
- To do sth in a loose manner: Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
- To do sth in a private capacity: Làm việc với tư cách cá nhân
- To do sth in haste: Làm gấp việc gì
- To do sth in sight of everybody: Làm việc gì ai ai cũng thấy
- To do sth in the army fashion: Làm việc gì theo kiểu nhà binh
- To do sth in three hours: Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
- To do sth of one's free will: Làm việc gì tự nguyện
- To do sth of one's own accord: Tự ý làm gì
- To do sth of one's own choice: Làm việc gì theo ý riêng của mình
- To do sth on one's own hook: Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
- To do sth on one's own: Tự ý làm cái gì
2. Cấu trúc V-ing
- Admit doing something: chấp nhận đã làm gì
- Avoid doing something: tránh làm gì
- Delay doing something: trì hoãn làm gì
- Deny doing something: phủ nhận làm gì
- Enjoy doing something: thích làm gì
- Finish doing something: hoàn thành làm gì
- Keep doing something: tiếp tục, duy trì làm gì
- Mind doing something: bận tâm làm gì
- Suggest doing something: gợi ý làm gì
- Like doing something: thích làm gì
- Hate doing something: ghét làm gì
- Love doing something: thích làm gì
- Can't bear doing something: không thể chịu được làm gì
- Can't stand doing something: không thể chịu được làm gì
- Can't help doing something: không thể tránh được làm gì
- Look forward doing something: trông mong làm gì
- Accuse somebody of doing something: buộc tội ai làm gì
- Insist somebody on doing something: nài nỉ ai làm gì
- Remind somebody of doing something: gợi nhớ làm gì
- Be afraid of doing something: sợ làm gì
- Be amazed at doing something: ngạc nhiên làm gì
- Be angry about/ of doing something: giận/ bực mình làm gì
- Be good/ bad at doing something: giỏi/ kém làm gì
- Be bored with doing something: buồn chán làm gì
- Be dependent on doing something: phụ thuộc
- Think of doing something: nhớ về cái gì đó
- Thank of doing something: nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
- Thank to doing something: cảm ơn ai vì đã làm gì
- Apologise for doing something: xin lỗi ai vì cái gì đó
- Confess to doing something: thú nhận làm gì
- Congratulate somebody on doing something: chúc mừng ai vì điều gì đó
- Be frond of doing something: thích làm gì
- Be grateful to somebody for doing something: biết ơn ai vì đã làm gì
- Be used to doing something: đã quen làm gì
- Warn somebody about doing something: cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
- Warn somebody against doing something: cảnh báo ai không được làm gì
- Dream of doing something: giấc mơ về việc gì, về ai,về làm
- Prevent from doing something: ngăn cản làm gì
- Allow doing something: cho phép làm gì
- Consider doing something: xem xét đến khả năng làm gì
- Dislike doing something: không thích làm gì
- Dread doing something: sợ phải làm gì
- Endure doing something: chịu đựng phải làm gì
- Give up = quit doing something: từ bỏ làm gì đó
- Go on doing something: tiếp tục làm gì đó
- Imagine doing something: tưởng tượng làm gì
- Involve doing something: đòi hỏi phải làm gì đó
- Miss doing something: suýt đã làm gì
- Postpone doing something: trì hoãn làm gì
- Remember doing something: nhớ đã làm gì
- Practice doing something: thực tập, thực hành làm gì
- Resent doing something: ghét làm gì đó
- Risk doing something: có nguy cơ bị làm gì đó
- Spend time doing something: bỏ (thời gian) làm gì đó
- Begin doing something: bắt đầu làm gì đó
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Một số cấu trúc to-V và V-ing thường gặp trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!