Web Font trong CSS3 cho phép lập trình viên có thể sử dụng các font mà không được cài đặt trên máy tính của người dùng. Khi bạn đã mua/tìm được font bạn muốn, bạn chỉ cần include font file này trên Web Server, và sau đó nó sẽ được tự động tải tới người dùng khi cần thiết. Các font riêng của bạn được định nghĩa trong qui tắc @font-face trong CSS3.
Các định dạng Web Font khác nhau trong CSS3
Font | Miêu tả |
---|---|
TrueType Fonts (TTF) | Miêu tả |
OpenType Fonts (OTF) | OpenType là một định dạng cho scalable computer font và được phát triển bởi Microsoft |
The Web Open Font Format (WOFF) | WOFF được sử dụng để phát triển Webpage và được phát triển vào năm 2009. Bây giờ, W3C khuyến nghị sử dụng định dạng font này |
SVG Fonts/Shapes | SVG cho phép các SVG font bên trong các tài liệu SVG. Chúng ta cũng có thể áp dụng CSS cho SVG bằng cách sử dụng thuộc tính font face |
Embedded OpenType Fonts (EOT) | EOT được sử dụng để phát triển và nó được nhúng vào trong các Webpage, do đó không cần đến sự trợ giúp của một font thứ ba nào đó |
Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng của qui tắc @font-face trong CSS:
<html>
<head>
<style>
@import url('https://fonts.googleapis.com/css?family=Lobster');
div {
font-family: Lobster;
}
</Style>
</head>
<body>
<div>Vi du qui tac @font-face trong CSS3.</div>
<p><b>Phan noi dung ban dau:</b>Vi du qui tac @font-face trong CSS3.</p>
</body>
</html>
Kết quả
Qui tắc @font-face trong CSS
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các phần miêu tả font có thể được đặt trong qui tắc @font-face trong CSS:
Giá trị | Miêu tả |
---|---|
font-family | Được sử dụng để định nghĩa tên font |
src | Được sử dụng để định nghĩa URL |
font-stretch | Được sử dụng để làm cho văn bản hiển thị rộng hơn hoặc hẹp đi |
font-style | Được sử dụng để định nghĩa font style |
font-weight | Được sử dụng để định nghĩa font weight (tính rõ ràng của font) |