Unit 9: Cities Of The World - Skills 2

Nhằm giúp các em rèn luyện hai kĩ năng chính là Listening và Writing, Chúng tôi đã biên soạn và gửi đến các em phần Skills 2 - Unit 9 dưới đây với các bài tập kèm lời giải chi tiết. Từ đó, các em sẽ được nghe về thành phố Stockholm và việc trao giải Nobel hằng năm và luyện viết một bưu thiếp kể về ngày lễ của em ở một thành phố thú vị.

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Unit 9 lớp 6 Skills 2

Look at the pictures. What do you see? (Nhìn vào bức hình. Em thấy gì?)

Guide to answer

- The Royal Palace: Cung điện Hoàng gia

- Old Town: Phố Cổ 

- Nobel museum: bảo tàng Nobel

- The city of Stockholm: Thành phố Stockholm 

1.2. Task 2 Unit 9 lớp 6 Skills 2

Listen and tick (√) True (T) or False (F) (Nghe và ghi T (True) nếu đúng, ghi F (False) nếu sai trong các câu sau.)

Click to listen

Guide to answer

1. T      2. F     3. F     4. F     5. F

Tạm dịch:

1. Cung điện Hoàng Gia là một trong những cung điện lớn nhất ở châu Âu. 

2. Khu vực lớn nhất của Stockholm là Phố Cổ. 

3. Ngày nay, Phố Cổ là một nơi với những quán café, nhà hàng hay cửa hàng. 

4. Giải thưởng Nobel Hòa Bình được trao ở Stockholm. 

5. Giải Nobel được trao bởi Thủ tướng Thụy Điển 

1.3. Task 3 Unit 9 lớp 6 Skills 2

Listen again to the talk and fill in the gaps. (Nghe lại để nói và điền vào chỗ trống.)

Click to listen

Guide to answer

1.14   

2. 700        

3. 3000    

4. 10 December    

5. 10 million

Tạm dịch:

1. Thành phố Stockholm bao phủ 14 hòn đảo.

2. Thành phố có lịch sử 700 năm.

3. Ngày nay có khoảng 3000 người sống ở Phố Cổ.

4. Người đoạt giải Nobel nhận giải thưởng vào ngày 10 tháng 12.

5. Giải thưởng bao gồm một giấy chứng nhận đoạt giải Nobel, huy chương và vương miện trị giá 10 triệu đồng Thụy Điển.

Audio Script:

Sweden’s capital city is built on 14 islands and has a 700 year-old history.

The oldest part of Stockholm is the Old Town. Here you can visit the Royal Palace, one of Europe’s largest and most dynamic palaces.

There are about 3000 people living in the Old Town today and it’s a place with café, restaurants, shops and museums, including the Nobel Museum. Stockholm is also the city where Nobel Prizes, except for the Nobel Peace Prize, are awarded each year. On the 10 December, the day when Alfred Nobel died, the Nobel Prize winners receive their awards from the Swedish King - a Nobel diploma, a medal, and 10 million Swedish crowns per prize.

Tạm dịch

Thủ đô của Thụy Điển được xây dựng trên 14 hòn đảo và có lịch sử 700 năm tuổi.

Phần lâu đời nhất của Stockholm là Khu Phố Cổ. Tại đây, du khách có thể ghé thăm Cung điện Hoàng gia, một trong những cung điện lớn nhất và năng động nhất châu Âu.

Ngày nay có khoảng 3000 người sống ở Phố Cổ và nơi đó có quán cà phê, nhà hàng, cửa hàng và viện bảo tàng, bao gồm cả Bảo tàng Nobel. Thành phố Stockholm cũng là nơi trao giải thưởng Nobel, ngoại trừ giải Nobel Hòa bình được trao tặng mỗi năm. Vào ngày 10 tháng 12, ngày mà Alfred Nobel qua đời, những người đoạt giải Nobel nhận được giải thưởng từ Vua Thụy Điển - một bằng khen Nobel, huy chương và vương miện Thụy Điển trị giá 10 triệu cho mỗi giải thưởng.

A holiday postcard (Một bưu thiếp ngày lễ)

1.4. Task 4 Unit 9 lớp 6 Skills 2

Rearrange the words to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. Stockholm/fantastic/is/!

2. Da Lat/we're/in/!

3. a good time/we're/having/here/!

4. love/l/Disneyland/! 

5. must/come/you/!

6. you/wish/I/were/here/!

Guide to answer

1. Stockholm is fantastic! (Stockholm thật tuyệt vời!)

2. We’re in Da Lat! (Chúng tôi ở Đà Lạt.)

3. We’re having a good time here! (Chúng tôi đang rất vui vẻ ở đây!)

4. I love Disneyland! (Tôi yêu Disneyland!)

5. You must come! (Bạn phải đến!)

6. I wish you were here! (Tôi ước bạn ở đây!)

1.5. Task 5 Unit 9 lớp 6 Skills 2

Write a postcard. Use the notes about the city you have chosen in Speaking 4, page 32. (Viết một bưu thiếp. Sử dụng những ghi chú về thành phố em đã chọn trong phần nói 4, trang 32.) 

Guide to answer

1. Tokyo is fantastic! (Stockholm thật tuyệt vời!)

2. Tokyo is one of the most beautiful city in the world.

(Tokyo là một trong những thành phố đẹp nhất trên thế giới.)

3. People in Tokyo are very friendly, nice and beautiful.

(Con người ở Tokyo rất thân thiện, tốt bụng và xinh đẹp.)

4. The air here is quite fresh. (Không khí ở đây rất trong lành.)

5. The major public transportation is Shinkansen.

(Phương tiện di chuyển chính ở đây là Shinkansen.)

Bài tập trắc nghiệm Skills 2 Unit 9 lớp 6 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 9 Cities of the world - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Những thành phố trên thế giới". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 6 mới Skills 2.

  • Câu 1: Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

    Tokyo/ most populous/ capital/ city/ world.

    • A. Tokyo is the most populous capital city in the world.
    • B. Tokyo is most populous capital city in the world.
    • C. Tokyo are the most populous capital city in the world.
    • D. Tokyo are most populous capital city in the world.
  • Câu 2:

    She/ be/ to Dubai/ three times/ year.

    • A. She is to Dubai three times this year.
    • B. She is to Dubai three times year.
    • C. She has been to Dubai three times year.
    • D. She has been to Dubai three times this year.
  • Câu 3:

    Singapore/ located/ Southeast Asia.

    • A. Singapore is located in Southeast Asia.
    • B. Singapore was located in Southeast Asia.
    • C. Singapore is located on Southeast Asia.
    • D. Singapore was located on Southeast Asia.

Lời kết

Kết thúc bài học, các em cần luyện tập nghe về thành phố Stockholm và việc trao giải Nobel, đồng thời làm các bài tập liên quan, sau đó viết một bưu thiếp kể về ngày lễ của em.

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?