Unit 9: Cities Of The World - Communication

Để phát huy khả năng giao tiếp, mời các em đến với bài học Communication - Unit 9 dưới đây. Trong bài học này, các em được tìm hiểu về các địa danh nổi tiếng của các quốc gia và biết cách đưa ra gợi ý cho các bạn để đoán ra một quốc gia hay một địa danh.

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Unit 9 lớp 6 Communication

Match the words in the box with the landmarks. Which cities are they in? What do you know about them? (Nối các từ trong khung với những địa danh nổi tiếng trong tranh. Các địa danh này ở thành phố nào? Em biết gì về các địa danh này?)

Guide to answer

1. Merlion - Singapore (Tượng sư tử biển ở Singapore)

2. Big Ben - London (Tháp đồng hồ Big Ben ở Luân Đôn)

3. Temple of Literature - Hanoi (Văn miếu ở Hà Nội)

4. Sydney opera House - Sydney (Nhà hát Opera Sydney ở Sydney)

5. Eiffel Tower - Paris (Tháp Eiffel ở Pari)

1.2. Task 2 Unit 9 lớp 6 Communication

Read about the landmarks. Can you guess which landmark from 1 they are?  (Đọc về những địa danh nổi tiếng sau. Em có thể đoán địa danh nổi tiếng nào có trong phần 1 không?)

Guide to answer

1. Big Ben

2. Sydney Opera House

3. Temple of Literature

4. Eiffel Tower

5. Merlion

Tạm dịch:

1. Đó là tòa tháp nổi tiếng nhất ở Anh. Tên thường được dùng miêu tả tòa tháp, đồng hồ và cái chuông trong tháp. Chuông này là chuông lớn nhất được làm ở Anh.

2. Kiến trúc sư người Đan Mạch Jorn Utzon đã thiết kế nơi này và Nữ hoàng Elizabeth II đã cắt băng khánh thành nơi này vào năm 1973. Nó là một tòa nhà di sản thế giới được UNESCO công nhận.

3. Một trong những điểm nổi tiếng nhất của Hà Nội, nơi này được xây dựng vào năm 1070. Nơi này nằm kế bên Quốc Tử Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam.

4.  Gustave Eiffel đã thiết kế tháp này vào năm 1889. Bây giờ gần 7 triệu khách thăm quan tòa tháp mỗi năm. Điều này làm cho tòa tháp trở thành nơi được viếng thăm nhiều nhất trên thế giới.

5. Một sinh vật có đầu sư tử và thân cá, đó là một biểu tượng của Singapore.

1.3. Task 3 Unit 9 lớp 6 Communication

Tick (√) True (T) or False (F). (Viết T (True) nếu đúng, viết F (False) nếu sai trong các câu sau.)

Guide to answer

1. F     2. F      3. T      4. F      5. F      6. F

Tạm dịch:

1. Big Ben là tháp lớn nhất nước Anh. 

2. Sydney opera House được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Úc. 

3. Nữ hoàng Elizabeth II đã đến Sydney vào năm 1973. 

4. Tháp Eiffel là điểm du lịch được đến thăm nhiều thứ hai trên thế giới. 

5. Văn Miếu là trường đại học đầu tiên của Việt Nam. 

6. Merlion có đầu cá thân sư tử. 

1.4. Task 3 Unit 9 lớp 6 Communication

Think of a city, a country, or a landmark. Give clues. Your classmates guess. (Nghĩ về một thành phố, một quốc gia, hay một danh thắng. Đưa ra một số gợi ý. Các bạn cùng lớp của em đoán)

Example:

A: It's a city. It's very hot and crowded.

B: Is it Tokyo?

A: No, it's not. It's in South America. The people there love football.

C: Is it Rio de Janeiro?

A: Yes, it is!

Tạm dịch:

A: Đó là một thành phố. Thành phố này nóng và đông đúc.

B: Tokyo phải không?

A: Không, thành phố này nóng. Nằm ở Nam Mỹ. Mọi người ở đó yêu thích đá bóng.

C: Là Rio de Janeiro phải không?

A: Đúng rồi! 

Bài tập trắc nghiệm Communication Unit 9 lớp 6 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 9 Cities of the world - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Những thành phố trên thế giới". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 6 mới Communication.

  • Câu 1: Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences

    A person who you can trust is _____________.

    • A. racing
    • B. funny
    • C. serious
    • D. reliable
  • Câu 2:

    There _____________ a microwave next to the wardrobe.

    • A. is
    • B. be
    • C. are
    • D. being
  • Câu 3:

    He _____________ the gardening once a week.

    • A. do
    • B. does
    • C. doing
    • D. will do

Lời kết

Kết thúc bài học, các em cần hoàn thành các bài tập, đưa ra gợi ý về một đất nước hay một địa danh cho các bạn đoán; đồng thời ghi nhớ các từ vựng sau:

  • tower (n): tòa tháp
  • bell (n): chuông
  • architect (n): kiến trúc sư
  • Danish (adj): (thuộc) về Đan Mạch
  • design (v): thiết kế
  • well-known (adj): nổi tiếng
  • university (n): trường đại học
  • landmark (n): điểm nhấn, danh thắng
  • symbol (n): biểu tượng 
  • creature (n): sinh vật 

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?