Bài học A Closer Look 1 - Unit 9 giới thiệu đến các em các từ vựng liên quan đến chủ đề "Những thành phố trên thế giới" và hướng dẫn các em cách phát âm /əu/ và /ai/; đồng thời giới thiệu đến các em hình thức so sánh nhất của tính từ dài vần. Mời các em cùng theo dõi.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Match the words in A with their opposites in B. Some words may have more than one opposite. (Nối những từ trong phần A với từ trái nghĩa của chúng trong phần B. Vài từ có lẽ có nhiều hơn một từ trái nghĩa.)
Guide to answer
1. old >< e. new (cũ >< mới)
2. dangerous >< a. safe (nguy hiểm >< an toàn)
3. quiet >< k. noisy (yên tĩnh >< ồn ào)
4. dry >< c. wet (khô >< ướt)
5. clean >< b. dirty, d. polluted (sạch >< bẩn, ô nhiễm)
6. historic >< h. modern (lịch sử >< hiện đại)
7. boring >< f. exciting (buồn chán >< thú vị)
8. cheap >< i. expensive (rẻ >< đắt)
9. cold >< g. hot (lạnh >< nóng)
1.2. Task 2 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Create word webs. (Tạo thành mạng từ.)
Guide to answer
City: beautiful, peaceful, modern, noisy, exciting, big, polluted, safe,...
Food: delicious, awful, tasty, salty,...
People: beautiful, friendly, ugly, happy, nice, open, interesting,...
Building: modern, high, new, old, tall,..
Weather: hot, cold, wet, dry, rainy, bad,...
Tạm dịch:
Thành phố: đẹp, yên bình, hiện đại, ồn ào, thú vị, lớn, ô nhiễm, an toàn, ...
Thức ăn: ngon, khủng khiếp, ngon, mặn, ...
Mọi người: xinh đẹp, thân thiện, xấu xí, hạnh phúc, đẹp, cởi mở, thú vị, ...
Tòa nhà: hiện đại, cao, mới, cũ, cao, ..
Thời tiết: nóng, lạnh, ẩm ướt, khô, mưa, xấu, ...
/əu/ and /ai/ (Âm /əu/ và /ai/)
1.3. Task 3 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Listen and write the words you hear in the appropriate column. Then, read the words aloud. (Nghe và viết những từ mà bạn nghe được vào trong cột thích hợp. Sau đó, đọc lớn các từ.)
Click to listen
Guide to answer
/əu/: cold, snow, old, clothes, hold
/ai/: sky, exciting, high, fine, flight
Audio Script:
1. cold 2. sky 3. exciting 4. snow 5. old
6. high 7. clothes 8. fine 9. hold 10. flight
1.4. Task 4 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Click to listen
1. New York is an exciting city with many skyscrapers
2. It's very cold in Sweden in the winter with lots of snow.
3. I like looking at tall buildings at night with th colourful lights.
4. Write and tell me how to cook that Thai curry
5. You can go boating on the West Lake. It's nice!
6. Oxford University is the oldest university in Britain.
Tạm dịch:
1. New York là một thành phố thú vị với nhiều tòa nhà chọc trời.
2. Thời tiết ở Thụy Điển vào mùa đông lạnh và có nhiều tuyết.
3. Mình thích nhìn những tòa nhà cao tầng vào ban đêm với những ánh đèn rực rỡ.
4. Viết và nói cho mình cách nấu món cà ri Thái.
5. Bạn có thể đi thuyền trên Hồ Tây. Trời đẹp lắm!
6. Đại học Oxford là trường đại học lâu đời nhất nước Anh.
Superlatives of long adjectives (So sánh nhất của tính từ dài vần)
- Tính từ dài vần :
- Là tính từ có 2 âm tiết (không kết thúc bằng y). Ex: famous, peaceful
- Là mọi tính từ có 3 âm tiết trở lên. Ex: expensive, delicious,...
- So sánh hơn nhất của tính từ dài: ta thêm 'the most' đằng trước các tính từ
- famous => the most famous (nổi tiếng nhất)
- expensive => the most expensive (đắt nhất)
1.5. Task 5 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Complete the fact sheet by choosing one picture. Compare your fact sheet with a classmate. Do you agree with his/her answers? (Hoàn thành bảng thông tin bằng cách chọn một hình ảnh. So sánh thông tin của em với một bạn học. Em có đồng ý với câu trả lời của anh ấy/cô ấy không?)
Guide to answer
1. a 2. b 3. a 5. a 6. b
Tạm dịch:
Đất nước: Anh
1. Thành phố lớn nhất: London
2. Trường đại học lâu đời nhất: Đại học Oxford.
3. Nhà văn Anh nổi tiếng nhất: Shakespeare.
4. Món ăn phổ biến nhất: cá và khoai tây chiên.
5. Thức uống phổ biến nhất: trà.
6. Hoạt động phổ biến nhất: xem ti vi.
1.6. Task 6 Unit 9 lớp 6 A Closer Look 1
Read this article about Britain. Then, look at your fact sheet. Did you have correct answers? (Đọc bài báo này về nước Anh. Sau đó nhìn vào bảng thông tin. Em đã có câu trả lời đúng chưa?)
London is Britain's biggest city.
Oxford University is the oldest university in Britain. It was built in the 12th century.
The playwright William Shakespeare (1564-1616) is the most popular British writer in the world. Britain's most popular food is fish and chips. Tea is the most popular drink.
Britain's most common leisure activities are watching television and films and listening to the radio.
Tạm dịch:
London là thành phố lớn nhất của Anh.
Đại học Oxford là đại học lâu đời nhất ở Anh. Trường đại học này được xây dựng vào thế kỷ thứ 12.
Nhà soạn kịch William Shakespeare (1564-1616) là nhà văn Anh nổi tiếng nhất trên thế giới.
Món ăn phổ biến nhất của Anh là cá và khoai tây chiên. Trà là thức uống phổ biến nhất.
Hoạt động giải trí thông thường nhất là xem truyền hình và phim và nghe radio.
Bài tập trắc nghiệm A Closer Look 1 Unit 9 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 9 Cities of the world - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Những thành phố trên thế giới". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 6 mới A Closer Look 1.
-
Câu 1:
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: nose, cold, rose, volunteer
- A. nose
- B. cold
- C. rose
- D. volunteer
-
Câu 2:
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: time, kid, smile, kind
- A. time
- B. kid
- C. smile
- D. kind
-
Câu 3:
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: lovely, postcard, old, hold
- A. lovely
- B. postcard
- C. old
- D. hold
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần luyện tập phát âm /əu/ và /ai/; đồng thời ghi nhớ hình thức so sánh nhất của tính từ dài vần:
- Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên.
- Cấu trúc: THE + MOST + TÍNH TỪ/ TRANG TỪ DÀI
Ex: You are the most intelligent girl I have ever met. (Em là cô gái thông minh nhất mà tôi từng gặp.)