Thông qua các bài tập khác nhau, phần Skills 1 - Unit 11 giúp các em rèn luyện hai kĩ năng Reading và Speaking với chủ đề "Our greener world". Với bài học này, các em sẽ được đọc về các bí quyết "sống xanh" của Câu lạc bộ 3Rs và luyện nói qua việc đưa ra các bí quyết "sống xanh" khác cũng như đưa ra các cách tái sử dụng các vật cũ.
Tóm tắt lý thuyết
Read the 3Rs Club poster about tips below, you will become "greener" (Đọc áp phích của câu lạc bộ 3R về những mẹo để bạn sống “xanh” hơn)
3Rs Club (Câu lạc bộ 3R)
If you follow the tips below, you will become "greener" (Nếu em theo những mẹo bên dưới, em sẽ trở nên “xanh” hơn.)
1. Talk to teachers at school about puttingrecycling bins in every classroom
2. Reuse your plastic bags.
3. Use refillable pens and pencils
4. Use reuseable water bottles instead of plastic ones.
5. Give last year's clothes to charity instead of throwing them away.
6. Swap your clothes with your friends or cousins.
7. Grow your own vegetables.
8. Turn the tap off when you brush your teethor wash the dishes.
9. Walk more.
10. Find creative ways to reuse old items before throwing them away.
Tạm dịch:
1. Nói với giáo viên ở trường về việc đặt thùng rác tái chế ở mỗi lớp học.
2. Sử dụng lại những cái túi nhựa.
3. Sử dụng bút chì và bút mực có thể bơm lại.
4. Sử dụng những cái chai có thể tái sử dụng thay vì dùng chai nhựa.
5. Mang quần áo của năm cũ đi từ thiện thay vì bỏ đi.
6. Trao đổi quần áo của bạn với bạn bè hoặc anh chị em họ.
7. Tự trồng rau.
8. Tắt vòi nước khi bạn đánh răng hoặc rửa chén.
9. Đi bộ nhiều hơn.
10. Tìm những cách sáng tạo để sử dụng lại đồ cũ trước khi ném chúng đi.
1.1. Task 1 Unit 11 lớp 6 Skills 1
Find these words or phrases in the text and underline them. (Tìm những từ hoặc cụm từ trong bài đọc và gạch dưới chúng.)
Tạm dịch:
1. recycling bins: thùng rác tái chế
4. reusable: có thể sử dụng lại
5. charity: từ thiện
6. swap: trao đổi
10. creative: sáng tạo
1.2. Task 2 Unit 11 lớp 6 Skills 1
Match the words with their meanings. (Nối các từ với nghĩa của chúng cho phù hợp.)
Guide to answer
1 - E 2 - D 3 - A 4 - B 5 - C
Tạm dịch:
1. sáng tạo - độc đáo và thú vị
2. từ thiện - đưa mọi thứ cho những người có nhu cầu
3. trao đổi - tặng một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ta / cô ấy
4. có thể tái sử dụng - có thể được sử dụng lại
5. thùng tái chế - thùng chứa cho những thứ có thể tái chế
1.3. Task 3 Unit 11 lớp 6 Skills 1
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi sau)
1. What will you try to put in every classroom? (Bạn sẽ gắng đặt cái gì ở mỗi lớp học?)
2. What can you do with your old clothes? (Bạn có thể làm gì với quần áo cũ?)
3. What kind of pens and pencils should you use?
(Bạn nên sử dụng loại bút chì và bút mực nào?)
4. How can you save water? (Bạn có thể làm gì để tiết kiệm nước?)
5. If you bring water bottles to a picnic, what type of bottles should you bring?
(Nếu bạn mang chai nước đi dã ngoại, bạn nên mang loại chai nào?)
Guide to answer
1. Recycling bins (Thùng rác tái chế)
2. Give the old clothes to charity instead of throwing them away.
(Mang quần áo cũ đi từ thiện thay vì bỏ đi).
3. Reflllable pens and pencils (Bút chì và bút mực có thể bơm mực để sử dụng lại)
4. Turn off the tap when brush the teeth and wash the dishes
(Tắt vòi nước khi đánh răng và rửa chén)
5. Reusable water bottles (Chai nước tái sử dụng)
1.4. Task 4 Unit 11 lớp 6 Skills 1
Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)
Do you think you can follow the tips for 'going green' ? Discuss with your group and put the tips in order from the easiest to the most difficult. (Em có nghĩ rằng em có thể làm theo những mẹo để “sống xanh” không? Thảo luận với nhóm của em và sắp xếp các mẹo theo thứ tự từ dễ nhất đến khó nhất.)
Guide to answer
- Lower using nilon (Giảm sử dụng nilon)
- Plant many green trees (Trồng thêm nhiều cây xanh)
- Save water, save electricity (Tiết kiệm nước, tiết kiệm điện)
- Conserve wild animals,... (Bảo vệ động vật hoang dã)
- Don’t litter indiscriminately (Không xả rác bừa bãi)
1.5. Task 5 Unit 11 lớp 6 Skills 1
The last tip tells you to find creative ways to reuse items before throwing them away. Can you think of any creative ways to reuse: (Mẹo cuối cùng chỉ cho em những cách sáng tạo để tái sử dụng những đồ vật trước khi ném chúng đi. Em có nghĩ đến cách sáng tạo nào khác để tái sử dụng đồ vật không?)
a. old envelopes? (phong bì cũ?)
b. used water bottles? (chai lọ đã qua sử dụng?)
c. used books? (sách đã qua sử dụng?)
Guide to answer
a. We can use old envelopes as our wallets
(Chúng ta có thể sử dụng phong bì cũ như là ví của mình)
b. We can decorate used water bottles into flowers vases
(Chúng ta có thể trang trí chai lọ đã qua sử dụng thành những lọ hoa)
c. We can use used books to wrap food instead of plastic bags.
(chúng ta có thể sử dụng sách đã qua sử dụng để gói đồ ăn thay cho túi nhựa)
Bài tập trắc nghiệm Skills 1 Unit 11 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 Our greener world - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Thế giới xanh hơn của chúng ta". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 6 mới Skills 1.
-
Câu 1: Choose the letter A, B, C or D to answer these following questions Glass is a wonderful substance. It can be recycled over and over again. The good thing about glass recycling is that the glass retains its quality. Imagine how many bottles of soda, juice and glass jars are used daily. If we simply throw them away, the environment will suffer greatly. There are many advantages of glass recycling. The first thing is that glass recycling reduces industrial pollution. Reducing industrial pollution benefits not only the environment but also the entire ecosystem. Another benefit is the recycling of glass conserves natural resources. Recycling glass saves on the need to obtain more materials to make new glass; therefore, they save existing natural resources.
Can glass be recycled many times?
- A. Yes, it can
- B. Yes, it will
- C. No, it can’t
- D. No, it won’t
-
Câu 2:
What is the good point of glass recycling?
- A. The glass retains its quality
- B. The glass breaks
- C. The glass disappears
- D. The glass reduced its quality
-
Câu 3:
What are the advantages of glass recycling?
- A. It reduces industrial pollution
- B. It conserves natural resources
- C. It is convenient
- D. Both A&B
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần luyện tập đọc về các bí quyết "sống xanh" của Câu lạc bộ 3R và làm các bài tập liên quan, luyện tập đưa ra các bí quyết "sống xanh" khác cũng như đưa ra các cách tái sử dụng các vật cũ thay vì vứt chúng đi; đồng thời ghi nhớ các từ vựng có trong bài:
- recycling bin: thùng rác tái chế
- refillable (adj): có thể làm đầy lại được
- water bottle: chai nước
- charity (n): từ thiện
- throw away: vứt đi
- swap (v): trao đổi
- turn off: tắt
- litter (v): xả rác
- indiscriminately (adv): bừa bãi
- conserve (v): bảo vệ, bảo tồn