Từ vựng về chim chóc, gia cầm trong tiếng Anh
Eagle: đại bàng
Owl: cú mèo
Falcon: chim ưng
Vulture: kền kền
Crow: quạ
Ostrich: đà điểu
Woodpecker: gõ kiến
Pigeon: bồ câu
Sparrow: chim sẻ
Parrot: con vẹt
Starling: chim sáo đá
Hummingbird: chim ruồi
Kingfisher: chim bói cá
Magpie: chim ác là
Nightingale: chim sơn ca
Cockatoo: vẹt mào
Papakeet: vẹt đuôi dài
Pheasant: chim trĩ
Gull: chim hải âu
Goldfinch: chim sẻ cánh vàng
Bunting: chim họa mi
.......
Trên đây là trích dẫn tài liệu từ vựng về các loài chim và gia cầm trong tiếng Anh. Để xem đầy đủ nội dung các em vui lòng đăng nhập website Chúng tôi.net chọn Xem online hoặc Tải về. Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm bài giảng từ vựng về các loài chim và gia cầm trong tiếng Anh. Chúc các em học tốt!