Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về thiên tai cần biết

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THIÊN TAI CẦN BIẾT

  • Drizzle / ˈdrɪzl /: mưa phùn
  • Gale / ɡeɪl /: gió giật
  • Trap /træp/: Làm cho mắc kẹt
  • Rip through (v): đổi bộ
  • Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần.
  • Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
  • Degree / dɪˈɡriː /: độ
  • Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
  • Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
  • Mist / mɪst /: sương muối
  • Aftershock (n): Dư chấn.
  • Substantial damage: thiệt hại đáng kể
  • Landfall (n): lở đất
  • Landfall (n): lở đất
  • Dry / draɪ /: khô
  • The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd /: nạn Hồng thuỷ
  • Hailstone / ˈheɪlstoʊn /: cục mưa đá
  • Dull / dʌl /: lụt
  • Overcast / ˌoʊvərˈkæst /: u ám
  • Humid / ˈhjuːmɪd /: ẩm
  • Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
  • Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
  • Tornado (n): Lốc xoáy.
  • Damge /ˈdæm.ɪdʒ/: Gây tổn hại
  • Chilly / ˈtʃɪli /: lạnh thấu xương
  • Collapse /kəˈlæps/: Đổ sập
  • Icy / ˈaɪsi /: đóng băng
  • Wind / wɪnd /: gió
  • Strike /straɪk/: Đi vào, đổ bộ vào
  • Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ /: biến đổi khí hậu
  • Devastate (v): Phá hoại, tàn phá
  • Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão
  • Aid /eɪd/: Sự viện trợ
  • Supply /səˈplaɪ/: Nguồn tiếp tế
  • Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
  • Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư
  • Snowflake / ˈsnoʊfleɪk /: bông tuyết
  • The scope of the destruction: phạm vi phá hủy
  • Starvation /stɑːrˈveɪ.ʃən/: Sự đói khát
  • Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
  • Breeze / briːz /: gió nhẹ
  • Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão
  • Celsius / ˈselsiəs /: độ C
  • Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
  • Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
  • Wet / wet /: ướt
  • Sunny / ˈsʌni /: có nắng
  • Refugee /ˌref.jəˈdʒiː/: Người tị nạn
  • Injure /ˈɪn.dʒə(r)/: Làm bị thương
  • Epidemic/ˌep.əˈdem.ɪk/: Bệnh dịch
  • Cold / koʊld /: lạnh
  • Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Sun / sʌn /-mặt trời
  • Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
  • Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước
  • Withstand sth (v): chịu được cái gì
  • Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
  • Sleet / sliːt /: mưa tuyết
  • Precaution (n): sự đề phòng
  • The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
  • Earthquake (n): Động đất.
  • Fog / fɔːɡ /: sương mù
  • Fog / fɔːɡ /: sương mù
  • Frosty / ˈfrɔːsti /: giá rét
  • Temperature / ˈtemprətʃər /: nhiệt độ
  • Fahrenheit / ˈfærənhaɪt /: độ F
  • Ice / aɪs /: băng
  • Avalanche (n): Tuyết lở.
  • Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
  • Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa.
  • Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
  • Cyclone / ˈsaɪkloʊn /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
  • Blizzard (n): Bão tuyết.
  • Raindrop / ˈreɪndrɑːp /:hạt mưa
  • Rainbow / ˈreɪnboʊ /: cầu vồng
  • Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /: ánh nắng
  • Claim /kleɪm/: Gây tử vong
  • Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Hail / heɪl /: mưa đá
  • Cloud / klaʊd /: mây
  • Frost / frɔːst /: băng giá
  • Famine (n): Nạn đói.
  • Hot / hɑːt /: nóng
  • Snow / snoʊ /: tuyết
  • Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
  • Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
  • Evacuate (v): di tản, sơ tán
  • Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst /: dự báo thời tiết
  • Barometer / bəˈrɑːmɪtər /: dụng cụ đo khí áp
  • Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng.
  • Rain / reɪn /: mưa
  • Formidable storm: cơn bão khủng khiếp
  • Catastrophic (adj): thảm khốc
  • Climate / ˈklaɪmət/: khí hậu
  • Thermometer / θərˈmɑːmɪtər /: nhiệt kế
  • Drought (n): Hạn hán.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về thiên tai cần biết. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?