Từ vựng về các loài bò sát trong tiếng Anh
A
Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào
B
Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
......
C
Chameleon: tắc kè hoa
Cobra: rắn mang bành
Copperhead: rắn hổ mang
Coral snake: rắn san hô
.....
D
Desert tortoise: rùa sa mạc
Diamondback rattlesnake: rắn chuông vảy kim cương
E
Emerald tree boa: trăn cây ngọc lục bảo
F
Frilled lizard: thằn lằn cổ diềm
G
Galapagos tortoise: rùa Galapagos
Garter snake: rắn nịt tất
Gavial: cá sấu Ấn Độ
Gecko: tắc kè
.........
T
Timber rattler: răn chuông gỗ
Tortoise: rùa
Turtle: rùa biển
V
Veiled chameleon: tắc kè hoa đeo mạng
Viper: rắn độc
W
Water moccasin: rắn nước
........
Trên đây là trích đoạn nội dung tài liệu về từ vựng các loài động vật bò sát trong tiếng Anh. Để xem được đầy đủ nội dung tài liệu các em vui lòng đăng nhập website Chúng tôi.net chọn Xem online hoặc Tải về. Chúc các em thực hành hiệu quả!