Tổng hợp lý thuyết về trạng từ chỉ mức độ và tần suất

LÝ THUYẾT ÔN TẬP TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT VÀ TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ

I. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:

- Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi…).

Ex : John is always on time. (John luôn đúng giờ.)

Ví dụ: Peter rarely eats breakfast. (Hiếm khi Peter ăn sáng)

- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…-thường?).

Ex : We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)

We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)

- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng: 

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Nomally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

- Vị trí trạng từ chỉ tần suất:

Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TOBE.

- Đứng sau động từ TOBE

Ex : He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).

- Đứng trước động từ thường:

Ex : I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)

He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)

- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính

Ex :

– I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)

– You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)

- Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.

The teacher usually gives us an assignment.

The teacher gives us an assignment usually.

Usually, the teacher gives us an assignment.

(Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)

Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:

- Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi…).

Ex : John is always on time. (John luôn đúng giờ.)

He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)

- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…thường?).

Ex : We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)

II. Trạng từ chỉ tần suất mức độ

Các trạng từ mức độ cho ta biết về cường độ của một điều gì đó. Các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa, mặc dù có một số ngoại lệ. Các từ "quá", "đủ", "rất" và "cực kỳ" là các ví dụ về trạng từ chỉ mức độ.

- Trạng từ chỉ mức độ:

  • extremely (adjective)

Ví dụ

The water was extremely cold.

  • quite (adjective)

Ví dụ

The movie is quite interesting.

  • just (verb)

Ví dụ

He was just leaving.

  • almost (verb)

Ví dụ

She has almost finished.

  • very (adverb)

Ví dụ

She is running very fast.

  • too (adverb)

Ví dụ

You are walking too slowly.

  • enough (adverb)

Ví dụ

You are running fast enough.

- Cách dùng của "enough"

  • Enough (đủ) có thể được sử dụng như một trạng từ cũng như một định từ.
  • Enough như một trạng từ
  • Enough như một trạng từ có ý nghĩa 'đến mức độ cần thiết' đi sau tính từ hoặc trạng từ mà nó đang bổ nghĩa, không phải đứng trước như các trạng từ khác làm. Nó có thể được sử dụng cả trong câu xác định và phủ định.

Ví dụ

- Is your coffee hot enough?

- This box isn't big enough.

- He didn't work hard enough.

- I got here early enough.

Enough thường đi sau từ "to" + nguyên mẫu.

Ví dụ

- He didn't work hard enough to pass the exam.

- Is your coffee hot enough to drink?

- She's not old enough to get married.

- I got here early enough to sign up.

Enough cũng có thể được theo sau bởi cụm từ "for someone" hoặc "for something".

Ví dụ

- The dress was big enough for me.

- She's not experienced enough for this job.

- Is the coffee hot enough for you?

- He didn't work hard enough for a promotion.

Enough như một định từ

Enough như một định từ có nghĩa là 'cũng nhiều/nhiều như cần thiết' đi trước danh từ nó bổ nghĩa. Nó được sử dụng với danh từ đếm được trong số nhiều và với danh từ không đếm được.

Ví dụ

- We have enough bread.

- You have enough children.

- They don't have enough food.

- I don't have enough apples.

- Cách dùng "too"

- "Too" luôn luôn là một trạng từ, nhưng nó có hai ý nghĩa riêng biệt, mỗi nghĩa có các mẫu câu sử dụng riêng .

- Too có nghĩa "also"

- Too như một trạng từ có nghĩa là "also" (cũng) đặt vào cuối cụm từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ

- I would like to go swimming too, if you will let me come.

- Can I go to the zoo too?

- Is this gift for me too?

- I'm not going to clean your room too!

Too có nghĩa "excessively"

Too như một trạng từ có nghĩa là "excessively" (quá) đặt trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Nó có thể được sử dụng trong cả hai câu khẳng định và câu phủ định.

Ví dụ

- This coffee is too hot.

- He works too hard.

- Isn't she too young?

- I am not too short!

Too thường được theo sau bởi "to" + nguyên mẫu.

Ví dụ

- The coffee was too hot to drink.

- You're too young to have grandchildren!

- I am not too tired to go out tonight.

- Don't you work too hard to have any free time?

Too cũng có thể theo sau bởi cụm từ "for someone" hoặc "for something".

Ví dụ

- The coffee was too hot for me.

- The dress was too small for her.

- He's not too old for this job.

- Sally's not too slow for our team.

- Cách dùng của "very"

- Very đặt trước một trạng từ hoặc tính từ để làm cho ý nghĩa trở nên mạnh mẽ hơn.

Ví dụ

- The girl was very beautiful.

- The house is very expensive.

- He worked very quickly.

- She runs very fast.

Nếu chúng ta muốn tạo một dạng phủ định của tính từ hoặc trạng từ, chúng ta có thể thêm "not" vào động từ, chúng ta có thể sử dụng tính từ hoặc trạng từ có nghĩa ngược lại, hoặc chúng ta có thể sử dụng "not vey" với tính từ hoặc trạng từ gốc. Ý nghĩa của các cụm từ không giống nhau. Thông thường cụm từ sử dụng "not very" ít trực tiếp hơn, và do đó lịch sự hơn so với các cụm từ khác.

Ví dụ

- The girl was beautiful. (Original phrase)

The girl was not beautiful. (Opposite meaning with "not") 

The girl was not very beautiful. (Opposite meaning with "not very")

The girl was ugly. (Opposite meaning with an opposite word)

- He worked quickly. (Original phrase)

He did not work quickly. (Opposite meaning with "not") 

He did not work very quickly. (Opposite meaning with "not very")

He worked slowly. (Opposite meaning with an opposite word)

- Sự khác biệt về ý nghĩa giữa "very" và "too"

Có một sự khác biệt lớn về ý nghĩa giữa "too" và "very". "Very" diễn tả sự thật trong khi "too" cho thấy có một sự cố.

Ví dụ

- He speaks very quickly.

- He speaks too quickly for me to understand.

- It is very hot outside.

- It is too hot outside to go for a walk.

Các trạng từ khác được sử dụng như "very"

- Một số trạng từ phổ biến được sử dụng theo cách tương tự như "very" để nâng cao mức độ của tính từ và trạng từ.

- Diễn tả cảm xúc rất mạnh mẽ : extremely, terribly, amazingly, wonderfully, insanely 

  • The movie was amazingly interesting. 
  • She sang wonderfully well. 
  • The lecture was terribly boring. 

- Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ:especially, particularly, uncommonly, unusually, remarkably, quite 

  • The movie was particularly interesting. 
  • She sang unusually well. 
  • The lecture was quite boring. 

- Diễn tả cảm giác hơi nghi ngờ: pretty, rather, fairly, not especially, not particularly

  • The movie was fairly interesting.
  • She sang pretty well.
  • The lecture was rather boring.

- Đảo ngược với trạng từ phủ định

Thông thường, chủ từ đi trước động từ, tuy nhiên, một số trạng từ phủ định có thể gây ra sự đảo ngược khi được đặt ở đầu mệnh đề. Thứ tự được đảo ngược và động từ đặt trước chủ từ. Sự đảo ngược này chỉ được sử dụng trong văn bản, không sử dụng để nói.

- Never:

  • I have never seen such courage. (Thứ tự bình thường) 
  • Never have I seen such courage. (Đảo ngược)

- Rarely 

  • She rarely left the house. (Thứ tự bình thường) 
  • Rarely did she leave the house. (Đảo ngược)

- Not only 

  • She did not only the cooking but the cleaning as well. (Thứ tự bình thường) 
  • Not only did she do the cooking, but the cleaning as well. (Đảo ngược)

- Scarcely 

  • I scarcely closed the door before he started talking. (Thứ tự bình thường) 
  • Scarcely did I close the door before he started talking. (Đảo ngược)

- Seldom 

  • We seldom cross the river after sunset. (Thứ tự bình thường) 
  • Seldom do we cross the river sunset. (Đảo ngược)

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp lý thuyết về trạng từ chỉ mức độ và tần suất. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

​Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?