Trạng từ trong Tiếng Anh và những quy tắc cần lưu ý

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG QUY TẮC CẦN LƯU Ý

- Trạng từ trong Tiếng Anh có vai trò gì?

- Định nghĩa

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là một từ loại mà khi tham gia cấu tạo câu thì nó bổ sung ý nghĩa cho câu về mặt cách thức thực hiện, thời gian, tần suất hoạt động, nơi chốn, số lượng, mức độ của hoạt động/ tính chất,… và có nhiều vị trí trong câu.

Adverb là gì trong Tiếng Anh?

- Hình thức của Adverb

- Có 2 hình thức

- Hình thức 1:

  • Một là hình thức chiếm số lượng rất lớn là tính từ (adj) thêm đuôi –ly.

Ví dụ, careful (adj) ⇒ carefully (adv), clear (adj) ⇒ clearly (adv), bad (adj) ⇒ badly (adv),…

- Hình thứ 2:

  • Hình thức thứ 2 là hình thức có số lượng ít và nó thường được gọi là trạng từ bất quy tắc vì có hình thức giống với tính từ. Vì số lượng kiểu này rất hạn chế nên sẽ được liệt kê sau đây.

Tính từ (Adjectives) Trạng từ (Adverbs)

fast                                 fast

only                                only

late                                 late

pretty                              pretty

right                               right

short                              short

sound                            sound

hard                              hard

fair                                 fair

even                              even

cheap                           cheap

early                             early

much                           much

little                              little

good                            well

- Cách dùng trạng từ trong Tiếng Anh và phân loại

Trạng từ trong Tiếng Anh được chia thành 8 loại; mỗi loại sẽ diễn tả và nhấn mạnh về 1 sự việc cụ thể. Nắm vững 8 loại trạng từ sau để có cách dùng trạng từ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Cách dùng Adverb trong tiếng Anh

3.1. Chỉ cách thức (Manner)

Diễn tả tính chất của một hành động xảy ra như thế nào, trả lời cho câu hỏi How?. Adverb chỉ cách thức thường đứng sau động từ thường hoặc sau tân ngữ (nếu có).

Ví dụ:

– He eats slowly.

– She dances badly.

– The boy speaks Japanese well.

3.2. Chỉ thời gian (Time)

Diễn tả thời gian diễn ra của hành động, trả lời cho câu hỏi When?.

Nó thường đứng đầu câu hoặc cuối câu. Hình thức thể hiện của trạng từ chỉ thời gian là một cụm từ có ý nghĩa về thời gian.

Ví dụ:

– Last Friday night, we throw the party at Nancy’s house.

– Marry is going to Paris tomorrow.

– Yesterday, I met doctor.

3.3. Chỉ tần suất (Frequency)

Để diễn tả mức độ thường xuyên của hoạt động, trả lời cho câu hỏi How often.

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau tobe và đứng trước động từ thường.

Ví dụ: sometimes, never, always, usually, often,…

Sơ đồ thể hiện mức tuần suất frequency của các Adverb

Ví dụ:

– I always go window shopping with my friends.

– They usually miss train.

– Lisa never does exercise.

3.4. Chỉ nơi chốn (Place)

Dùng để chỉ nơi chốn được nói đến trong câu như nơi nào, gần xa, trên dưới hay đối diện như below, around, along, next to, away, above, here, out, through, somewhere, opposite,…, nói chung là trả lời cho câu hỏi Where.

Ví dụ:

– I am standing here.

– You are playing games at your home.

[trang-tu-chi-noi-chon-trong-tieng-anh]

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

3.5. Chỉ mức độ (Grade)

Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào. Thường thì các trạng từ kiểu này sẽ đứng trước một tính từ hay một trạng từ khác.

Chẳng hạn như rather (có phần), extremely (cực kỳ), perfectly (hoàn toàn), greatly (rất là),…

Ví dụ:

– The food is very delicious.

– The red hat is extremely bad.

– She speaks too fast.

3.6. Chỉ số lượng (Quantity)

Dùng để diễn tả số lượng ít hoặc nhiều.

Chẳng hạn: some/ any (vài), a little/ a little of (một ít), several (một số),…

Ví dụ:

– Add some salt to the soup

– I want to drink milk and extra a little strawberry into milk.

3.7. Nghi vấn (Questions)

Là những trạng từ đứng đầu câu có chức năng dùng để hỏi như why, when, how, what, who,… hoặc các trạng từ perhaps (có lẽ), maybe (có thể), of course (dĩ nhiên), surely (chắc chắn),…

Ví dụ:

– Of course, I will take part in with you.

– Why does she give up?

3.8. Mối liên hệ (Relation)

Bao gồm các Adverb có chức năng nối kết hai mệnh đề, như which, who, whose + Noun,…

Ví dụ:

– I have a kite, which is made by my dad.

– Marry wore a dress at the party last night, whose color is extremely colorful.

Vị trí Adverb trong câu

- Adverb đứng ở đâu trong câu?

- Về cơ bản, vị trí trạng từ trong tiếng Anh có 6 vị trí sau:

4.1. Trước động từ thường

Ví dụ: She often walks along park.

4.2. Giữa trợ động từ và động từ thường

Ví dụ: I have just read the book.

4.3. Sau “tobe/ seem/ look” và trước Adjective

Ví dụ: He is very handsome.

4.4. Sau “too” trong cấu trúc V+ too + adv

Ví dụ: The teacher speaks too slowly.

4.5. Đứng cuối câu

Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.

4.6. Đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu và ngăn cách với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy

Ví dụ: Last summer, I want to Korea with my sister.

Lưu ý

Adverb bổ nghĩa cho từ nào thì thường đứng gần từ đó. Chẳng hạn: Henry often says he backs to his hometown/ Henry says he often backs to his hometown.

Những Adverb chỉ phẩm chất thường đặt ở đầu câu, như luckly, surely, certainly,…

Khi một câu có nhiều Adverb thì vị trí ưu tiên của các trạng từ như sau: Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian.

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Trạng từ trong Tiếng Anh và những quy tắc cần lưu ý. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

​Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?